Bản dịch của từ Matriculated trong tiếng Việt

Matriculated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriculated (Verb)

mətɹˈɪkjəleɪtəd
mətɹˈɪkjəleɪtəd
01

Được ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.

Be enrolled at a college or university.

Ví dụ

John matriculated at Harvard University in 2020 for social sciences.

John đã nhập học tại Đại học Harvard vào năm 2020 ngành khoa học xã hội.

Many students did not matriculate this year due to financial issues.

Nhiều sinh viên đã không nhập học năm nay do vấn đề tài chính.

Did Sarah matriculate at the community college for social studies?

Sarah có nhập học tại trường cao đẳng cộng đồng ngành nghiên cứu xã hội không?

Dạng động từ của Matriculated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Matriculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matriculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matriculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matriculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Matriculating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matriculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriculated

Không có idiom phù hợp