Bản dịch của từ Matriculated trong tiếng Việt
Matriculated

Matriculated (Verb)
Được ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.
Be enrolled at a college or university.
John matriculated at Harvard University in 2020 for social sciences.
John đã nhập học tại Đại học Harvard vào năm 2020 ngành khoa học xã hội.
Many students did not matriculate this year due to financial issues.
Nhiều sinh viên đã không nhập học năm nay do vấn đề tài chính.
Did Sarah matriculate at the community college for social studies?
Sarah có nhập học tại trường cao đẳng cộng đồng ngành nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Matriculated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matriculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matriculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matriculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matriculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matriculating |
Họ từ
Từ "matriculated" có nguồn gốc từ động từ "matriculate", nghĩa là ghi danh hoặc nhập học chính thức vào một tổ chức giáo dục như đại học hoặc cao đẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với âm cuối tại Anh có thể nhấn mạnh hơn. "Matriculated" thể hiện trạng thái đã hoàn tất quá trình này.
Từ "matriculated" xuất phát từ động từ "matriculare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi danh". Hình thức hiện tại của từ này được sử dụng để chỉ việc chính thức đăng ký vào một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, khi các cơ sở giáo dục bắt đầu sử dụng các danh sách để theo dõi sinh viên. Ngày nay, "matriculated" thể hiện sự thừa nhận chính thức trong quá trình giáo dục bậc cao.
Từ "matriculated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh giáo dục và đăng ký học. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn các từ phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "matriculated" thường được dùng để chỉ việc chính thức gia nhập một trường đại học hoặc chương trình học nào đó, thể hiện quy trình và sự cam kết của sinh viên đối với học tập.