Bản dịch của từ Matrilineage trong tiếng Việt

Matrilineage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrilineage (Noun)

01

Dòng dõi mẫu hệ hoặc dòng dõi.

Matrilineal lineage or descent.

Ví dụ

Matrilineage often determines inheritance in many cultures across the world.

Matrilineage thường xác định quyền thừa kế trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Matrilineage does not apply to all families in modern society today.

Matrilineage không áp dụng cho tất cả các gia đình trong xã hội hiện đại hôm nay.

Does matrilineage influence social status in your community or family?

Matrilineage có ảnh hưởng đến địa vị xã hội trong cộng đồng hoặc gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matrilineage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrilineage

Không có idiom phù hợp