Bản dịch của từ Matrilineage trong tiếng Việt
Matrilineage

Matrilineage (Noun)
Dòng dõi mẫu hệ hoặc dòng dõi.
Matrilineal lineage or descent.
Matrilineage often determines inheritance in many cultures across the world.
Matrilineage thường xác định quyền thừa kế trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Matrilineage does not apply to all families in modern society today.
Matrilineage không áp dụng cho tất cả các gia đình trong xã hội hiện đại hôm nay.
Does matrilineage influence social status in your community or family?
Matrilineage có ảnh hưởng đến địa vị xã hội trong cộng đồng hoặc gia đình bạn không?
Matrilineage là khái niệm chỉ dòng giống được xác định thông qua bà mẹ, theo đó các cá nhân thừa hưởng danh tính, khiến cho di sản văn hóa và gen được truyền từ mẹ sang con. Từ này phổ biến trong các nghiên cứu về nhân chủng học và xã hội học, nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong việc duy trì những giá trị và truyền thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "matrilineage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "mater" có nghĩa là "mẹ" và "lineage" xuất phát từ "linea", nghĩa là "dòng dõi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hệ thống di truyền hoặc gia đình được xác định thông qua người mẹ. Trong nhiều nền văn hóa, matrilineage đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền thừa kế và danh tính. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa mẹ và di sản văn hóa trong xã hội.
Matrilineage là thuật ngữ thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Đọc, Viết, Nói và Nghe. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu ngữ văn hoặc nhân chủng học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ dòng họ di truyền theo phía mẹ. Trong các tình huống phổ biến, matrilineage thường được thảo luận trong các nghiên cứu về cấu trúc gia đình, vai trò của phụ nữ trong xã hội và sự truyền thừa văn hóa từ mẹ sang con.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp