Bản dịch của từ Matrilineal trong tiếng Việt
Matrilineal

Matrilineal (Adjective)
The tribe practices matrilineal descent, tracing ancestry through women.
Bộ tộc thực hành hệ thống họ hàng theo dòng nữ.
Heritage is passed down in a matrilineal society from mother to daughter.
Di sản được truyền lại trong xã hội theo hệ thống dòng nữ từ mẹ đến con gái.
Matrilineal inheritance determines property rights based on female lineage.
Việc thừa kế theo dòng nữ xác định quyền sở hữu tài sản.
Họ từ
Matrilineal là thuật ngữ chỉ hệ thống xã hội trong đó việc xác định dòng dõi và quyền thừa kế dựa trên dòng mẹ. Trong các cộng đồng matrilineal, tài sản và danh tính thường được truyền từ mẹ sang con gái. Thuật ngữ này phổ biến trong nghiên cứu về nhân học và xã hội học, để phân tích các cấu trúc gia đình và vai trò giới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này.
Từ "matrilineal" xuất phát từ tiếng Latin "mater", nghĩa là "mẹ", kết hợp với "linealis", nghĩa là "thuộc về dòng". Lịch sử từ này có liên quan đến các hệ thống xã hội mà trong đó dòng dõi và tài sản được truyền từ mẹ sang con cái, trái ngược với hệ thống "patrilineal". Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc gia đình và di sản văn hóa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của người phụ nữ trong việc duy trì dòng dõi và truyền thống.
Từ "matrilineal" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các thuật ngữ xã hội và nhân học có thể xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hệ thống gia đình, di sản và các văn hóa dân tộc, đặc biệt là liên quan đến việc truyền thừa tài sản và danh tính qua dòng mẹ. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các bài viết khoa học xã hội và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp