Bản dịch của từ Kinship trong tiếng Việt

Kinship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinship (Noun)

kˈɪnʃɪp
kˈɪnʃˌɪp
01

Quan hệ hoặc kết nối bằng máu, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.

Relation or connection by blood marriage or adoption.

Ví dụ

Strong kinship ties are valued in many cultures.

Mối quan hệ họ hàng mạnh mẽ được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.

She felt a deep kinship with her adopted sister.

Cô cảm thấy một mối quan hệ họ hàng sâu sắc với chị nuôi của mình.

The community's kinship network provided support during difficult times.

Mạng lưới họ hàng của cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

02

Mối quan hệ hoặc kết nối theo tính chất hoặc tính cách.

Relation or connection by nature or character.

Ví dụ

Strong kinship ties are valued in many cultures.

Mối quan hệ họ hàng mạnh mẽ được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.

Kinship plays a crucial role in maintaining social harmony.

Mối quan hệ họ hàng đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình xã hội.

The community thrives on kinship bonds and mutual support.

Cộng đồng phát triển dựa vào mối liên kết họ hàng và sự hỗ trợ lẫn nhau.

Dạng danh từ của Kinship (Noun)

SingularPlural

Kinship

Kinships

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kinship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinship

Không có idiom phù hợp