Bản dịch của từ Matrimony trong tiếng Việt
Matrimony

Matrimony (Noun)
Matrimony is a sacred union between two individuals.
Hôn nhân là một liên kết linh thiêng giữa hai người.
The celebration of matrimony was attended by close family members.
Lễ kỷ niệm hôn nhân đã có sự tham dự của các thành viên trong gia đình gần.
Matrimony is a significant milestone in many people's lives.
Hôn nhân là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.
Họ từ
Matrimony (tình trạng hôn nhân) là một thuật ngữ chỉ mối quan hệ hợp pháp giữa hai cá nhân, thường được thiết lập qua lễ cưới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "matrimonium". Trong tiếng Anh, "matrimony" có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng American English có thể thiên về thuật ngữ "marriage" trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng, trong đó "matrimony" thường mang tính trang trọng hơn so với "marriage".
Từ "matrimony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "matrimonium", được tạo thành từ "mater" có nghĩa là "mẹ". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến vai trò của người phụ nữ trong việc sinh đẻ và nuôi dưỡng. Theo thời gian, khái niệm hôn nhân đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh xã hội và pháp lý của mối quan hệ, nhưng vẫn giữ liên kết với sự liên kết gia đình và trách nhiệm chăm sóc. Điều này giải thích sự hiện hữu của thuật ngữ này trong ngữ cảnh hôn nhân ngày nay.
Từ "matrimony" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, mối quan hệ và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "matrimony" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hôn nhân, nghi thức kết hôn và các văn bản pháp lý liên quan. Từ này thể hiện sự nghiêm túc và tôn kính đối với mối quan hệ hôn nhân, phản ánh những giá trị văn hóa và xã hội trong từng ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp