Bản dịch của từ Matrimony trong tiếng Việt

Matrimony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrimony (Noun)

01

Tình trạng đã kết hôn; kết hôn.

The state of being married marriage.

Ví dụ

Matrimony is a sacred union between two individuals.

Hôn nhân là một liên kết linh thiêng giữa hai người.

The celebration of matrimony was attended by close family members.

Lễ kỷ niệm hôn nhân đã có sự tham dự của các thành viên trong gia đình gần.

Matrimony is a significant milestone in many people's lives.

Hôn nhân là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matrimony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrimony

Không có idiom phù hợp