Bản dịch của từ Maudlin trong tiếng Việt
Maudlin

Maudlin (Adjective)
Buồn tủi hay đa cảm đến rơi nước mắt.
The maudlin movie made everyone in the audience cry.
Bộ phim maudlin làm cho mọi người trong khán giả khóc.
She became maudlin when talking about her childhood memories.
Cô ấy trở nên maudlin khi nói về kí ức tuổi thơ của mình.
His maudlin behavior at the party surprised his friends.
Hành vi maudlin của anh ta tại bữa tiệc làm cho bạn bè của anh ta ngạc nhiên.
Dạng tính từ của Maudlin (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Maudlin Maudlin | More maudlin Tiếng maudlin thêm | Most maudlin Hầu hết các maudlin |
Từ "maudlin" thường chỉ trạng thái hoặc hành động quá cảm xúc, thường liên quan đến sự rơi nước mắt một cách tràn lan hay cảm giác u sầu, thông thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh, phiên bản "maudlin" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau: người Anh thường phát âm /ˈmɔː.dlɪn/, trong khi người Mỹ có thể phát âm gần giống /ˈmɔːd.lɪn/. Từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc nhân vật có vẻ cầu kỳ trong sự bi thương.
Từ "maudlin" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, được cho là xuất phát từ tên Mary Magdalene trong Kinh Thánh. Bà thường được miêu tả trong các tác phẩm nghệ thuật có nhiều cảm xúc, đặc biệt là nỗi buồn. Nguyên gốc này đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại, chỉ những người có thái độ ủy mị hoặc dễ xúc động, thường thể hiện sự thương hại quá mức, thể hiện sự liên hệ mật thiết giữa quá khứ và cảm xúc hiện tại.
Từ "maudlin" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất cụ thể và cảm xúc của nó chủ yếu liên quan đến văn học và triết lý. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói về cảm xúc hay nghệ thuật, nơi diễn đạt sự ảm đạm hoặc tâm trạng sướt mướt. Trong ngữ cảnh thông thường, "maudlin" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tác phẩm diễn tả nỗi buồn theo cách quá mức hoặc sến súa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp