Bản dịch của từ Maudlin trong tiếng Việt

Maudlin

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maudlin (Adjective)

mˈɔdlɪn
mˈɑdlɪn
01

Buồn tủi hay đa cảm đến rơi nước mắt.

Selfpityingly or tearfully sentimental.

Ví dụ

The maudlin movie made everyone in the audience cry.

Bộ phim maudlin làm cho mọi người trong khán giả khóc.

She became maudlin when talking about her childhood memories.

Cô ấy trở nên maudlin khi nói về kí ức tuổi thơ của mình.

His maudlin behavior at the party surprised his friends.

Hành vi maudlin của anh ta tại bữa tiệc làm cho bạn bè của anh ta ngạc nhiên.

Dạng tính từ của Maudlin (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Maudlin

Maudlin

More maudlin

Tiếng maudlin thêm

Most maudlin

Hầu hết các maudlin

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maudlin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maudlin

Không có idiom phù hợp