Bản dịch của từ Mavis trong tiếng Việt

Mavis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mavis (Noun)

01

Một bài hát tưa miệng.

A song thrush.

Ví dụ

Mavis is a beautiful song thrush commonly found in parks.

Mavis là một loài dẻ hát xinh đẹp thường gặp ở công viên.

There is no doubt that Mavis's melodious voice captivates listeners.

Không có nghi ngờ gì về việc giọng hát ngọt ngào của Mavis hấp dẫn người nghe.

Is Mavis the most popular song thrush in our neighborhood?

Liệu Mavis có phải là loài dẻ hát phổ biến nhất trong khu phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mavis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mavis

Không có idiom phù hợp