Bản dịch của từ Thrush trong tiếng Việt

Thrush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrush(Noun)

trˈʌʃ
ˈθrəʃ
01

Nhiễm trùng nấm ở miệng hoặc họng do nấm Candida gây ra, thường gặp ở trẻ sơ sinh và những người có hệ miễn dịch yếu.

A fungal infection of the mouth or throat caused by Candida often seen in infants and immunocompromised individuals

Ví dụ
02

Một loại chim nhỏ đến vừa, thường có bộ lông nâu hoặc có đốm và thường được biết đến với khả năng hát hay.

A small to mediumsized passerine bird typically having a brown or mottled plumage and often known for its singing ability

Ví dụ
03

Bất kỳ loài nào thuộc gia đình chim Turdidae, bao gồm chim hát (song thrush) và chim nhành tầm gửi (mistle thrush)

Any of various species of birds of the family Turdidae including the song thrush and the mistle thrush

Ví dụ