Bản dịch của từ Thrush trong tiếng Việt

Thrush

Noun [U/C]

Thrush (Noun)

ɵɹəʃ
ɵɹˈʌʃ
01

Một loài chim biết hót cỡ nhỏ hoặc trung bình, thường có lưng màu nâu, ngực có đốm và tiếng kêu to.

A small or medium-sized songbird, typically having a brown back, spotted breast, and loud song.

Ví dụ

The thrushes chirped melodiously in the park.

Những con dẻ hót êm đềm trong công viên.

The thrush's nest was carefully built on the tree branch.

Tổ của con dẻ được xây cẩn thận trên cành cây.

02

Nhiễm trùng miệng và cổ họng do nấm men gây ra các mảng trắng.

Infection of the mouth and throat by a yeastlike fungus, causing whitish patches.

Ví dụ

The baby had thrush, which required medical treatment.

Em bé bị viêm nhiệt miệng, cần điều trị y tế.

The mother was concerned about her child's thrush infection.

Mẹ lo lắng về viêm nhiệt miệng của con.

03

Một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến ếch chân ngựa, gây ra sự tích tụ chất có màu sẫm, có mùi hôi.

A chronic condition affecting the frog of a horse's foot, causing the accumulation of a dark, foul-smelling substance.

Ví dụ

The horse's thrush required frequent cleaning to prevent infection.

Vết thối của ngựa cần được làm sạch thường xuyên để ngăn chặn nhiễm trùng.

The farrier treated the thrush with specialized medication and hoof care.

Thợ rèn đã điều trị vết thối bằng thuốc chuyên dùng và chăm sóc móng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrush

Không có idiom phù hợp