Bản dịch của từ Thrush trong tiếng Việt
Thrush
Thrush (Noun)
The thrushes chirped melodiously in the park.
Những con dẻ hót êm đềm trong công viên.
The thrush's nest was carefully built on the tree branch.
Tổ của con dẻ được xây cẩn thận trên cành cây.
The baby had thrush, which required medical treatment.
Em bé bị viêm nhiệt miệng, cần điều trị y tế.
The mother was concerned about her child's thrush infection.
Mẹ lo lắng về viêm nhiệt miệng của con.
The horse's thrush required frequent cleaning to prevent infection.
Vết thối của ngựa cần được làm sạch thường xuyên để ngăn chặn nhiễm trùng.
The farrier treated the thrush with specialized medication and hoof care.
Thợ rèn đã điều trị vết thối bằng thuốc chuyên dùng và chăm sóc móng.