Bản dịch của từ Candida trong tiếng Việt

Candida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candida(Noun)

kˈændɪdɐ
ˈkændɪdə
01

Một chi nấm men thường có trong cơ thể con người và có thể gây ra nhiễm trùng.

A genus of yeasts that are commonly found in the human body and can cause infections

Ví dụ
02

Được sử dụng trong nghiên cứu và công nghệ sinh học cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Used in research and biotechnology for various applications

Ví dụ
03

Các loài Candida chịu trách nhiệm cho những nhiễm trùng cơ hội, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Species of Candida are responsible for opportunistic infections particularly in immunocompromised individuals

Ví dụ