Bản dịch của từ Candida trong tiếng Việt

Candida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candida (Noun)

ˈkæn.dɪ.də
ˈkæn.dɪ.də
01

Một loại nấm ký sinh giống nấm men đôi khi có thể gây ra bệnh tưa miệng.

A yeastlike parasitic fungus that can sometimes cause thrush.

Ví dụ

Candida can cause thrush in young children and elderly adults.

Candida có thể gây bệnh tưa miệng ở trẻ nhỏ và người già.

Candida does not only affect women; men can also get thrush.

Candida không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể bị tưa miệng.

Can Candida infections be prevented with proper hygiene practices?

Có thể ngăn ngừa nhiễm Candida bằng cách thực hành vệ sinh đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candida/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candida

Không có idiom phù hợp