Bản dịch của từ Biotechnology trong tiếng Việt

Biotechnology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotechnology (Noun)

bˌɑɪoʊtɛknˈɑlədʒi
bˌɑɪoʊtˌɛknˈɑlədʒi
01

Việc khai thác các quá trình sinh học cho mục đích công nghiệp và các mục đích khác, đặc biệt là thao tác di truyền của vi sinh vật để sản xuất kháng sinh, hormone, v.v.

The exploitation of biological processes for industrial and other purposes especially the genetic manipulation of microorganisms for the production of antibiotics hormones etc.

Ví dụ

Biotechnology has revolutionized medicine by producing life-saving drugs.

Công nghệ sinh học đã cách mạng hóa ngành y bằng việc sản xuất thuốc cứu sống.

The biotechnology industry is rapidly growing, creating new job opportunities.

Ngành công nghiệp sinh học đang phát triển nhanh chóng, tạo ra cơ hội việc làm mới.

Biotechnology research aims to improve agricultural practices and food production.

Nghiên cứu sinh học nhằm mục tiêu cải thiện phương pháp nông nghiệp và sản xuất thực phẩm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biotechnology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotechnology

Không có idiom phù hợp