Bản dịch của từ Opportunistic trong tiếng Việt

Opportunistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opportunistic(Adjective)

ˌɑpɚtˌunˈɪstɪk
ˌɑpɚtˌunˈɪstɪk
01

Khai thác các cơ hội trước mắt, đặc biệt bất chấp kế hoạch hay nguyên tắc.

Exploiting immediate opportunities, especially regardless of planning or principle.

Ví dụ

Dạng tính từ của Opportunistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Opportunistic

Cơ hội

More opportunistic

Cơ hội hơn

Most opportunistic

Cơ hội nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ