Bản dịch của từ Opportunistic trong tiếng Việt
Opportunistic
Opportunistic (Adjective)
Khai thác các cơ hội trước mắt, đặc biệt bất chấp kế hoạch hay nguyên tắc.
Exploiting immediate opportunities, especially regardless of planning or principle.
The opportunistic salesman took advantage of the crowded event to promote his products.
Người bán hàng cơ hội đã tận dụng sự kiện đông đúc để quảng cáo sản phẩm của mình.
She was known for her opportunistic behavior in networking to advance her career.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi cơ hội trong việc mạng lưới để thăng tiến trong sự nghiệp của mình.
The company's opportunistic approach led to rapid growth in the competitive market.
Phương pháp hành vi cơ hội của công ty dẫn đến sự phát triển nhanh chóng trên thị trường cạnh tranh.
Dạng tính từ của Opportunistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Opportunistic Cơ hội | More opportunistic Cơ hội hơn | Most opportunistic Cơ hội nhất |
Họ từ
Từ "opportunistic" có nghĩa là hành vi hoặc tính cách tận dụng cơ hội mà không cân nhắc đến đạo đức hay tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "opportunistic" thường chỉ những loại bệnh nhiễm trùng mà chỉ phát triển ở những người có hệ miễn dịch yếu, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân HIV/AIDS. Sự hiểu biết về ý nghĩa này có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế và xã hội.
Từ "opportunistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opportunus", mang nghĩa "thuận lợi" hoặc "thích hợp". "Opportunus" kết hợp từ "ob-" (trước) và "portus" (cảng), nghĩa là thời điểm thuận lợi để vào cảng. Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ những hành động hoặc đặc điểm có tính chất tận dụng cơ hội, thường với hàm ý tiêu cực. Hiện nay, "opportunistic" được sử dụng để chỉ các sinh vật hoặc cá nhân khai thác các điều kiện một cách mưu mẹo nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Từ "opportunistic" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chiến lược, kinh doanh hoặc hành vi cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này là vừa phải, do nó liên quan đến các khái niệm như "cơ hội" và "chiến lược thích ứng". Ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, sinh thái, và kinh doanh để mô tả các hành động hoặc tổ chức tận dụng lợi thế từ những tình huống khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp