Bản dịch của từ Maw trong tiếng Việt
Maw

Maw (Noun)
The lion's maw opened wide as it roared in the jungle.
Cái miệng của con sư tử mở rộng khi nó gầm lên trong rừng.
The politician's speech had the maw of the media waiting eagerly.
Bài phát biểu của chính trị gia đã khiến giới truyền thông háo hức chờ đợi.
The company's marketing campaign aimed to capture the maw of consumers.
Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm mục đích thu hút người tiêu dùng.
Dạng danh từ của Maw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maw | Maws |
Họ từ
Từ "maw" chỉ phần miệng hoặc dạ dày của động vật ăn thịt, thường được dùng trong bối cảnh mô tả động vật hoang dã. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn phong khoa học hoặc sinh học, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy nhiều hơn trong văn học cổ điển. "Maw" thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự nuốt chửng hoặc khao khát.
Từ "maw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "maw", có nghĩa là "miệng" hoặc "dạ dày", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "māla", có nghĩa là "đầu" hoặc "miệng". Từ này được sử dụng để chỉ phần miệng của động vật ăn thịt hoặc dạ dày của chúng, phản ánh qua hình ảnh mạnh mẽ của sự nuốt chửng hoặc tiêu thụ. Ngữ nghĩa hiện tại của từ "maw" vẫn giữ lại những khía cạnh liên quan đến sự thưa thớt và với tính chất ăn uống, thể hiện sự khát khao hoặc thèm muốn.
Từ "maw" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không xuất hiện, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên biệt có liên quan đến sinh học hoặc văn học cổ điển. Trong các tình huống phổ biến, "maw" thường được sử dụng để mô tả miệng hoặc hàm của động vật ăn thịt, gợi lên hình ảnh mạnh mẽ về sự nuốt chửng hoặc tàn phá. Do đó, nó chủ yếu có giá trị trong các bài viết về sinh thái hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp