Bản dịch của từ Maw trong tiếng Việt

Maw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maw (Noun)

mˈɔ
01

Hàm hoặc cổ họng của một con vật háu ăn.

The jaws or throat of a voracious animal.

Ví dụ

The lion's maw opened wide as it roared in the jungle.

Cái miệng của con sư tử mở rộng khi nó gầm lên trong rừng.

The politician's speech had the maw of the media waiting eagerly.

Bài phát biểu của chính trị gia đã khiến giới truyền thông háo hức chờ đợi.

The company's marketing campaign aimed to capture the maw of consumers.

Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm mục đích thu hút người tiêu dùng.

Dạng danh từ của Maw (Noun)

SingularPlural

Maw

Maws

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maw

Không có idiom phù hợp