Bản dịch của từ Maxillofacial trong tiếng Việt
Maxillofacial

Maxillofacial (Adjective)
Maxillofacial surgeons treat jaw injuries from social sports like rugby.
Các bác sĩ phẫu thuật hàm mặt điều trị chấn thương hàm do thể thao xã hội như bóng bầu dục.
Maxillofacial injuries are not common in social gatherings or events.
Chấn thương hàm mặt không phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội hoặc sự kiện.
Are maxillofacial issues discussed in social health workshops in schools?
Có phải các vấn đề hàm mặt được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe xã hội ở trường không?
Từ "maxillofacial" là một tính từ chuyên ngành, dùng để chỉ các cấu trúc và bệnh lý liên quan đến hàm trên (maxilla) và mặt (facial). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong phẫu thuật hàm mặt, nơi các bác sĩ phẫu thuật điều trị chấn thương, bất thường hay bệnh lý ở vùng hàm và mặt. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể có sự thay đổi nhỏ do khác biệt ngữ âm.
Từ "maxillofacial" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "maxilla" có nghĩa là "hàm trên" và "facial" xuất phát từ "facialis", biểu thị cho "mặt". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ đến lĩnh vực y học liên quan đến cấu trúc hàm và khuôn mặt. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự tiến bộ trong ngành phẫu thuật và nha khoa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc điều trị các vấn đề ảnh hưởng đến hàm mặt trong y học hiện đại.
Từ "maxillofacial" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên môn cao của nó, thường liên quan đến y học và phẫu thuật. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về các phương pháp điều trị hoặc phẫu thuật liên quan đến cấu trúc xương mặt và hàm, đặc biệt trong lâm sàng nha khoa và phẫu thuật tạo hình. Từ này cũng có thể gặp trong tài liệu học thuật và nghiên cứu sâu về các vấn đề liên quan đến khuôn mặt và hàm.