Bản dịch của từ Maxillofacial trong tiếng Việt

Maxillofacial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxillofacial (Adjective)

mˌæksɨləskwiˈɑlə
mˌæksɨləskwiˈɑlə
01

Liên quan đến hàm và khuôn mặt.

Relating to the jaws and face.

Ví dụ

Maxillofacial surgeons treat jaw injuries from social sports like rugby.

Các bác sĩ phẫu thuật hàm mặt điều trị chấn thương hàm do thể thao xã hội như bóng bầu dục.

Maxillofacial injuries are not common in social gatherings or events.

Chấn thương hàm mặt không phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội hoặc sự kiện.

Are maxillofacial issues discussed in social health workshops in schools?

Có phải các vấn đề hàm mặt được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe xã hội ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maxillofacial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maxillofacial

Không có idiom phù hợp