Bản dịch của từ Maximining trong tiếng Việt
Maximining

Maximining (Noun)
Maximining helps communities reduce poverty in social programs effectively.
Maximining giúp cộng đồng giảm nghèo trong các chương trình xã hội hiệu quả.
Maximining does not guarantee equal resources for all social groups.
Maximining không đảm bảo tài nguyên công bằng cho tất cả các nhóm xã hội.
Is maximining a good strategy for social development initiatives?
Maximining có phải là chiến lược tốt cho các sáng kiến phát triển xã hội không?
Từ "maximizing" có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên lớn nhất hoặc tốt nhất có thể. Đây là một động từ chính của từ "maxim", thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế, khoa học và quản lý để chỉ việc tối ưu hóa hiệu quả hoặc lợi ích. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, với người Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn ở âm cuối. Từ "maximizing" thường dùng trong các lĩnh vực liên quan đến chiến lược và phân tích dữ liệu.
Từ "maximizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "maximare", nghĩa là "làm cho lớn nhất". Cấu trúc từ "maximus" trong tiếng Latin mang nghĩa là "tối đa" hay "lớn nhất". Trong bối cảnh hiện đại, "maximizing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý và khoa học, chỉ hành động tối đa hóa một thông số nào đó. Sự kết hợp giữa cấu trúc, ý nghĩa gốc và ứng dụng thực tiễn đã duy trì tính chính xác và màu sắc của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "maximizing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về hiệu suất, lợi ích và tối ưu hóa những nguồn lực hay cơ hội. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh doanh, kinh tế và giáo dục, "maximizing" được sử dụng để mô tả quá trình đạt được kết quả tối đa thông qua việc khai thác hiệu quả các yếu tố có sẵn.