Bản dịch của từ Maximining trong tiếng Việt

Maximining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximining (Noun)

mˈæksəmɨnɨŋ
mˈæksəmɨnɨŋ
01

Việc sử dụng chiến lược maximin.

The use of a maximin strategy.

Ví dụ

Maximining helps communities reduce poverty in social programs effectively.

Maximining giúp cộng đồng giảm nghèo trong các chương trình xã hội hiệu quả.

Maximining does not guarantee equal resources for all social groups.

Maximining không đảm bảo tài nguyên công bằng cho tất cả các nhóm xã hội.

Is maximining a good strategy for social development initiatives?

Maximining có phải là chiến lược tốt cho các sáng kiến phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximining

Không có idiom phù hợp