Bản dịch của từ Maximum effort trong tiếng Việt

Maximum effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximum effort (Phrase)

mˈæksɨmwɔɹt
mˈæksɨmwɔɹt
01

Cố gắng nhiều nhất có thể.

As much effort as possible.

Ví dụ

Many volunteers put in maximum effort during the community clean-up day.

Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực tối đa trong ngày dọn dẹp cộng đồng.

Not everyone gives maximum effort in social projects.

Không phải ai cũng nỗ lực tối đa trong các dự án xã hội.

Did the team show maximum effort in the charity event last year?

Nhóm có nỗ lực tối đa trong sự kiện từ thiện năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximum effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximum effort

Không có idiom phù hợp