Bản dịch của từ Maximum effort trong tiếng Việt
Maximum effort

Maximum effort (Phrase)
Many volunteers put in maximum effort during the community clean-up day.
Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực tối đa trong ngày dọn dẹp cộng đồng.
Not everyone gives maximum effort in social projects.
Không phải ai cũng nỗ lực tối đa trong các dự án xã hội.
Did the team show maximum effort in the charity event last year?
Nhóm có nỗ lực tối đa trong sự kiện từ thiện năm ngoái không?
"Maximum effort" là cụm từ chỉ nỗ lực hoặc sức lực tối đa mà một cá nhân có thể đầu tư vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, học tập hoặc công việc để thể hiện sự cam kết cao nhất. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "maximum effort" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "maximum" là dạng siêu cấp của "magnus", có nghĩa là lớn hoặc mạnh. Từ "effort" xuất phát từ "effortus", nghĩa là nỗ lực, xuất phát từ động từ "ex-", chỉ hướng ra ngoài, và "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với khái niệm về sự cống hiến tối đa trong công việc hoặc hoạt động, phản ánh một tình trạng quyết tâm và sức mạnh tối đa trong hành động.
Cụm từ "maximum effort" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, giáo dục và công việc, thể hiện sự cống hiến cao nhất trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Trong bốn thành phần của IELTS, "maximum effort" có khả năng xuất hiện trong Writing và Speaking, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về thành công và động lực. Sự sử dụng cụm này trong các bài viết học thuật cũng như trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cho thấy tầm quan trọng của việc nỗ lực tối đa trong đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp