Bản dịch của từ Mayoralty trong tiếng Việt
Mayoralty

Mayoralty (Noun)
The mayoralty of New York City is very influential in politics.
Chức vụ thị trưởng của thành phố New York rất có ảnh hưởng trong chính trị.
Her mayoralty did not improve community relations significantly.
Chức vụ thị trưởng của cô ấy không cải thiện quan hệ cộng đồng đáng kể.
Is the mayoralty of Chicago contested in the upcoming election?
Chức vụ thị trưởng của Chicago có bị tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Từ "mayoralty" chỉ vị trí và quyền hạn của một thị trưởng trong một thành phố hoặc khu vực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và quản lý đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "mayoralty" có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo hệ thống chính trị. Ở Mỹ, thị trưởng thường có quyền hạn rộng hơn so với các nước Anh, nơi thị trưởng thường có vai trò chủ yếu là đại diện.
Từ "mayoralty" bắt nguồn từ tiếng Latin "maior", có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Thuật ngữ này được hình thành từ "mayor", một từ tiếng Pháp cổ xuất hiện từ thế kỷ 14, chỉ chức vụ người đứng đầu một thành phố hoặc thị trấn. "Mayoralty" ám chỉ quyền hạn và trách nhiệm của một thị trưởng. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các nhà lãnh đạo địa phương trong quản lý và phát triển cộng đồng.
Từ "mayoralty" (nghĩa là chức vụ thị trưởng) khá hiếm gặp trong các phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó thường chỉ rơi vào bối cảnh viết và nói liên quan đến chính trị hoặc quản lý đô thị. Trong các cuộc thảo luận về quyền lực địa phương hoặc các cuộc bầu cử, từ này thường được sử dụng để mô tả chức vụ lãnh đạo trong chính quyền thành phố. Bên ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng xuất hiện trong báo chí và văn bản chính trị khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến quản lý đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp