Bản dịch của từ Mayoralty trong tiếng Việt

Mayoralty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mayoralty (Noun)

mˈeɪɚlti
mˈeɪəɹlti
01

Chức vụ hoặc chức vụ thị trưởng.

The office or position of mayor.

Ví dụ

The mayoralty of New York City is very influential in politics.

Chức vụ thị trưởng của thành phố New York rất có ảnh hưởng trong chính trị.

Her mayoralty did not improve community relations significantly.

Chức vụ thị trưởng của cô ấy không cải thiện quan hệ cộng đồng đáng kể.

Is the mayoralty of Chicago contested in the upcoming election?

Chức vụ thị trưởng của Chicago có bị tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mayoralty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mayoralty

Không có idiom phù hợp