Bản dịch của từ Meadowland trong tiếng Việt

Meadowland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meadowland (Noun)

mˈɛdoʊlˈænd
mˈɛdoʊlˈænd
01

Đất được sử dụng để trồng cỏ lấy cỏ.

Land used for the cultivation of grass for hay.

Ví dụ

The meadowland near my town produces high-quality hay every summer.

Đồng cỏ gần thị trấn tôi sản xuất cỏ khô chất lượng cao mỗi mùa hè.

Many farmers do not use meadowland for growing vegetables or fruits.

Nhiều nông dân không sử dụng đồng cỏ để trồng rau hoặc trái cây.

Is the meadowland in your area suitable for hay cultivation?

Đồng cỏ trong khu vực của bạn có phù hợp để trồng cỏ khô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meadowland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meadowland

Không có idiom phù hợp