Bản dịch của từ Meadowland trong tiếng Việt
Meadowland

Meadowland (Noun)
Đất được sử dụng để trồng cỏ lấy cỏ.
Land used for the cultivation of grass for hay.
The meadowland near my town produces high-quality hay every summer.
Đồng cỏ gần thị trấn tôi sản xuất cỏ khô chất lượng cao mỗi mùa hè.
Many farmers do not use meadowland for growing vegetables or fruits.
Nhiều nông dân không sử dụng đồng cỏ để trồng rau hoặc trái cây.
Is the meadowland in your area suitable for hay cultivation?
Đồng cỏ trong khu vực của bạn có phù hợp để trồng cỏ khô không?
Meadowland, từ ghép của "meadow" (đồng cỏ) và "land" (đất), chỉ đến các khu vực đất đai mở rộng được bao phủ bởi cỏ và thực vật sống ở môi trường ẩm và thường có sự hiện diện của động vật hoang dã. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các vùng đồng cỏ tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến việc sử dụng đất cho nông nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "meadowland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "medwe", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *maduwaith وه́ ،có nghĩa là "đồng cỏ". Gốc Latin của từ này được liên kết với "madere", có nghĩa là "cỏ" hoặc "cánh đồng". Trong lịch sử, "meadowland" được sử dụng để chỉ những vùng đất tự nhiên, giàu cỏ, là môi trường sống cho nhiều hệ sinh thái. Hiện tại, nó thể hiện ý nghĩa không chỉ về địa lý mà còn về giá trị sinh thái và văn hóa của những khu vực đồng cỏ.
Từ "meadowland" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có thể có các nội dung liên quan đến môi trường hoặc sinh học. Trong bối cảnh khác, "meadowland" thường được sử dụng để miêu tả các khu vực đất đai có cỏ và thực vật hoang dã, thường liên quan đến nông nghiệp, bảo tồn thiên nhiên, và sinh thái học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.