Bản dịch của từ Mealy trong tiếng Việt
Mealy

Mealy (Adjective)
Giống hoặc chứa bữa ăn.
Resembling or containing meal.
The mealy texture of the bread made it less appealing to customers.
Kết cấu bột của bánh mì làm cho nó kém hấp dẫn với khách hàng.
The cookies were not mealy; they were crispy and delicious.
Những chiếc bánh quy không bột; chúng giòn và ngon.
Is the mealy consistency of this cake intentional or accidental?
Liệu kết cấu bột của chiếc bánh này có cố ý hay không?
Họ từ
Từ "mealy" chỉ tính chất có dạng bột mịn, thường được dùng để mô tả một số loại thực phẩm hoặc vật liệu có kết cấu lỏng hoặc mịn như bột. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "mealy" thường ám chỉ khoai tây hay trái cây có độ bở, dễ vỡ khi bị cắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thường gặp hơn trong các mô tả thực phẩm trong các công thức nấu ăn.
Từ "mealy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meal", xuất phát từ tiếng Latin "māla", nghĩa là bột hay thức ăn nghiền. Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ đặc tính bột mịn, thường liên quan đến một số loại thực phẩm hoặc vật liệu. Ngày nay, "mealy" được sử dụng để miêu tả kết cấu bột, vụn hoặc có độ xốp cao, như trong trường hợp của một số loại trái cây hoặc khoai tây. Sự phát triển nghĩa này phản ánh rõ nét nguồn gốc và sự chuyển tiếp trong ngữ nghĩa.
Từ "mealy" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là khi mô tả kết cấu của trái cây hoặc rau củ, như khoai tây. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, nơi có những đoạn mô tả các món ăn hoặc phương pháp chế biến. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong Writing và Speaking có thể thấp hơn do tính chất đặc trưng của ngữ cảnh. Trong đời sống hàng ngày, từ "mealy" thường được dùng trong ẩm thực hoặc nông nghiệp để chỉ các sản phẩm thực phẩm có kết cấu vụn, dễ vỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp