Bản dịch của từ Mealy trong tiếng Việt

Mealy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mealy (Adjective)

mˈili
mˈili
01

Giống hoặc chứa bữa ăn.

Resembling or containing meal.

Ví dụ

The mealy texture of the bread made it less appealing to customers.

Kết cấu bột của bánh mì làm cho nó kém hấp dẫn với khách hàng.

The cookies were not mealy; they were crispy and delicious.

Những chiếc bánh quy không bột; chúng giòn và ngon.

Is the mealy consistency of this cake intentional or accidental?

Liệu kết cấu bột của chiếc bánh này có cố ý hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mealy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mealy

Không có idiom phù hợp