Bản dịch của từ Mean something trong tiếng Việt

Mean something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean something (Phrase)

mˈin sˈʌmθɨŋ
mˈin sˈʌmθɨŋ
01

Có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.

To have significance or importance.

Ví dụ

His actions mean something to the community.

Hành động của anh ấy có ý nghĩa đối với cộng đồng.

Ignoring others' feelings doesn't mean something in a social setting.

Bỏ qua cảm xúc của người khác không có ý nghĩa trong một môi trường xã hội.

Do his words really mean something to you?

Câu nói của anh ấy có ý nghĩa gì đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mean something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mean something

Không có idiom phù hợp