Bản dịch của từ Mean something trong tiếng Việt
Mean something

Mean something (Phrase)
Có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
To have significance or importance.
His actions mean something to the community.
Hành động của anh ấy có ý nghĩa đối với cộng đồng.
Ignoring others' feelings doesn't mean something in a social setting.
Bỏ qua cảm xúc của người khác không có ý nghĩa trong một môi trường xã hội.
Do his words really mean something to you?
Câu nói của anh ấy có ý nghĩa gì đối với bạn không?
Cụm từ "mean something" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thể hiện một ý nghĩa hoặc giá trị nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ ra rằng điều gì đó không chỉ đơn thuần là như vậy mà còn mang một thông điệp sâu xa hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn mạnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Thuật ngữ "mean" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mean" có nguyên gốc từ từ tiếng Latinh "medianus", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung bình". Ban đầu, nó được dùng để chỉ trạng thái của điều gì đó ở mức độ trung hòa hoặc không quá mức. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những gì có giá trị, ý nghĩa, hoặc tác động trong ngữ cảnh cụ thể, phản ánh mối liên hệ giữa nội dung và mục đích trong giao tiếp.
Cụm từ "mean something" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của nó cao trong các ngữ cảnh thể hiện ý nghĩa hoặc giá trị biểu tượng của một đối tượng, khái niệm. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc mục đích của sự việc. Trong các bài viết học thuật, "mean something" có thể được sử dụng để thảo luận về các quan hệ nguyên nhân và kết quả hoặc ý nghĩa xã hội của hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp