Bản dịch của từ Measly trong tiếng Việt
Measly

Measly (Adjective)
Một cách lố bịch nhỏ hoặc ít.
Ridiculously small or few.
His measly salary barely covers his rent and groceries.
Mức lương nhỏ xíu của anh ấy gần như không đủ chi tiêu hàng tháng.
She received a measly two likes on her IELTS writing sample.
Cô ấy chỉ nhận được hai lượt thích trên bài viết mẫu IELTS của mình.
Did you get a measly score on your speaking practice test?
Bạn có nhận được điểm thấp trên bài kiểm tra thực hành nói không?
Từ "measly" được sử dụng để chỉ điều gì đó rất nhỏ, không đáng kể hoặc thiếu thốn, thường mang nghĩa tiêu cực. Từ này thể hiện một sự châm biếm hoặc khinh thường đối với mức độ hoặc giá trị của điều được nói đến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "measly" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với người Mỹ thường dùng trong khẩu ngữ nhiều hơn.
Từ "measly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mesel", có nguồn gốc từ từ "mesel" trong tiếng Latinh "miserabilis", có nghĩa là tồi tệ hoặc đáng thương. Ban đầu, từ này chỉ về tình trạng bệnh tật, sau đó mở rộng để miêu tả sự kém cỏi hoặc không đủ. Hiện nay, "measly" dùng để chỉ sự nghèo nàn về số lượng, kích thước hoặc chất lượng, thể hiện một sự thiếu thốn rõ rệt và đáng chê trách.
Từ "measly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết hoặc nói về chủ đề thể hiện sự phản đối hoặc phê phán. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất nhỏ bé, không đáng kể, chẳng hạn như số tiền, lượng thức ăn hoặc tài nguyên. Cách sử dụng này thường gặp trong các cuộc thảo luận về kinh tế, xã hội hoặc môi trường nhằm nhấn mạnh sự thiếu thốn hoặc không đủ thỏa đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp