Bản dịch của từ Ridiculously trong tiếng Việt
Ridiculously
Ridiculously (Adverb)
Theo một cách rất ngớ ngẩn hoặc không hợp lý
In a way that is very silly or unreasonable
She laughed ridiculously loud during the serious meeting.
Cô ấy cười ồn ào một cách ngớ ngẩn trong cuộc họp nghiêm túc.
He dressed ridiculously for the elegant gala event.
Anh ấy mặc quá lố cho sự kiện lễ hội tinh tế.
Theo cách cực kỳ vô lý, không công bằng hoặc lố bịch
In a way that is extremely unreasonable, unfair, or ridiculous
The wealthy man spent ridiculously on luxury cars.
Người đàn ông giàu có tiêu quá mức vào xe hơi sang trọng.
The company's CEO was paid ridiculously high salaries.
Giám đốc điều hành của công ty được trả lương cao vô lý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp