Bản dịch của từ Ridiculously trong tiếng Việt

Ridiculously

Adverb

Ridiculously (Adverb)

ɹədˈɪkjələsli
ɹɪdˈɪkjələsli
01

Theo một cách rất ngớ ngẩn hoặc không hợp lý

In a way that is very silly or unreasonable

Ví dụ

She laughed ridiculously loud during the serious meeting.

Cô ấy cười ồn ào một cách ngớ ngẩn trong cuộc họp nghiêm túc.

He dressed ridiculously for the elegant gala event.

Anh ấy mặc quá lố cho sự kiện lễ hội tinh tế.

02

Theo cách cực kỳ vô lý, không công bằng hoặc lố bịch

In a way that is extremely unreasonable, unfair, or ridiculous

Ví dụ

The wealthy man spent ridiculously on luxury cars.

Người đàn ông giàu có tiêu quá mức vào xe hơi sang trọng.

The company's CEO was paid ridiculously high salaries.

Giám đốc điều hành của công ty được trả lương cao vô lý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridiculously

Không có idiom phù hợp