Bản dịch của từ Measuredly trong tiếng Việt
Measuredly

Measuredly (Adverb)
Một cách có chủ ý và có kiểm soát.
In a deliberate and controlled way.
The community discussed the issue measuredly during the town hall meeting.
Cộng đồng đã thảo luận về vấn đề một cách có kiểm soát trong cuộc họp.
They did not respond measuredly to the social media criticism.
Họ không phản ứng một cách có kiểm soát với lời chỉ trích trên mạng xã hội.
Did the leaders address the concerns measuredly at the conference?
Các nhà lãnh đạo có giải quyết những mối quan tâm một cách có kiểm soát tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "measuredly" là trạng từ có nghĩa là "một cách có kiểm soát" hoặc "có chủ đích", thường được sử dụng để mô tả hành vi được thực hiện một cách thận trọng hoặc cân nhắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, với âm nhấn có thể khác nhau trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "measuredly" xuất phát từ động từ "measure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mensurare", có nghĩa là "đo lường". "Mensurare" đến từ gốc "mensura", nghĩa là "kích thước, khoảng cách". Thời kỳ đầu, khái niệm đo lường chủ yếu liên quan đến các kích thước vật lý, nhưng theo thời gian, từ này dần dần mở rộng nghĩa để chỉ sự cẩn thận và có chủ đích trong hành động và thái độ. Ngày nay, "measuredly" biểu thị cách hành động có suy nghĩ và cân nhắc, phản ánh sự phát triển từ khái niệm đo lường sang việc đánh giá và điều chỉnh hành vi.
Từ "measuredly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến việc thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc một cách cẩn trọng. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong văn phong khoa học hoặc phân tích, nơi mà các kết quả hoặc đánh giá cần được trình bày một cách chính xác và thận trọng. Sự sử dụng được giới hạn ở những ngữ cảnh yêu cầu tính trang trọng và khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp