Bản dịch của từ Measuring jug trong tiếng Việt
Measuring jug

Measuring jug (Noun)
I used a measuring jug to prepare soup for the community event.
Tôi đã sử dụng một bình đo để chuẩn bị súp cho sự kiện cộng đồng.
The measuring jug did not have clear markings for accurate measurements.
Bình đo không có các dấu hiệu rõ ràng để đo chính xác.
Do you have a measuring jug for our cooking class tomorrow?
Bạn có bình đo nào cho lớp nấu ăn của chúng ta ngày mai không?
Bình đo (measuring jug) là dụng cụ nhà bếp được thiết kế để đo lường thể tích chất lỏng, thường được làm từ nhựa hoặc thủy tinh. Nó có đổ miệng rộng và thường được chia vạch theo đơn vị lít hoặc mililit. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "measuring jug" có thể phổ biến hơn "measuring cup". Trong khi đó, "measuring cup" thường được dùng nhiều ở Mỹ với các kích thước xác định sẵn.