Bản dịch của từ Measuring jug trong tiếng Việt

Measuring jug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measuring jug (Noun)

mˈɛʒɚɨŋ dʒˈʌɡ
mˈɛʒɚɨŋ dʒˈʌɡ
01

Một cái bình hoặc cốc được đánh dấu theo số lượng được phân loại, dùng trong nấu ăn.

A jug or cup marked up in graded amounts used in cooking.

Ví dụ

I used a measuring jug to prepare soup for the community event.

Tôi đã sử dụng một bình đo để chuẩn bị súp cho sự kiện cộng đồng.

The measuring jug did not have clear markings for accurate measurements.

Bình đo không có các dấu hiệu rõ ràng để đo chính xác.

Do you have a measuring jug for our cooking class tomorrow?

Bạn có bình đo nào cho lớp nấu ăn của chúng ta ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measuring jug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measuring jug

Không có idiom phù hợp