Bản dịch của từ Meaty trong tiếng Việt
Meaty

Meaty (Adjective)
Đầy đủ hoặc giống như thịt.
Full of or resembling meat.
The meaty burger was a hit at the social gathering.
Món bánh mì kẹp thịt nhiều thịt đã trở thành món ăn nổi tiếng tại buổi họp mặt giao lưu.
The restaurant served a meaty stew at the social event.
Nhà hàng phục vụ món hầm nhiều thịt tại sự kiện giao lưu.
She prepared a meaty lasagna for the social potluck dinner.
Cô ấy đã chuẩn bị món lasagna nhiều thịt cho bữa tối giao lưu cùng bạn bè.
Họ từ
Từ "meaty" trong tiếng Anh dùng để chỉ chất lượng, đặc điểm của thức ăn chứa nhiều thịt hoặc có vị thịt, thường ám chỉ các món ăn bổ dưỡng và phong phú. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ này cũng mô tả nội dung phong phú hoặc sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “meaty” được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh ẩm thực truyền thống.
Từ "meaty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mete", có nghĩa là thịt, xuất phát từ gốc Latin "caro", có nghĩa là thịt. Trong quá trình phát triển, "meaty" diễn tả không chỉ thành phần vật chất của thực phẩm mà còn biểu thị sự phong phú và độ dày của nội dung. Ngày nay, ngoài ý nghĩa chỉ món ăn, nó còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự sâu sắc hoặc đậm đặc trong ngữ cảnh văn chương và nội dung.
Từ "meaty" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thí sinh mô tả thực phẩm hoặc các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng. Tần suất sử dụng từ này trong các tình huống như ẩm thực, chế biến thực phẩm, hoặc khi đánh giá chất lượng món ăn là tương đối cao. Ngoài ra, "meaty" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh bóng bẩy để chỉ nội dung phong phú hoặc sâu sắc, như trong các cuộc thảo luận về ý tưởng hay tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp