Bản dịch của từ Meaty trong tiếng Việt

Meaty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meaty (Adjective)

mˈiti
mˈiti
01

Đầy đủ hoặc giống như thịt.

Full of or resembling meat.

Ví dụ

The meaty burger was a hit at the social gathering.

Món bánh mì kẹp thịt nhiều thịt đã trở thành món ăn nổi tiếng tại buổi họp mặt giao lưu.

The restaurant served a meaty stew at the social event.

Nhà hàng phục vụ món hầm nhiều thịt tại sự kiện giao lưu.

She prepared a meaty lasagna for the social potluck dinner.

Cô ấy đã chuẩn bị món lasagna nhiều thịt cho bữa tối giao lưu cùng bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meaty

Không có idiom phù hợp