Bản dịch của từ Mechanicalism trong tiếng Việt

Mechanicalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanicalism (Noun)

01

Triết học = "cơ chế".

Philosophy mechanism.

Ví dụ

The mechanicalism of society explains how people interact in groups.

Cơ chế xã hội giải thích cách mọi người tương tác trong nhóm.

Many critics argue that mechanicalism oversimplifies complex social behaviors.

Nhiều nhà phê bình cho rằng cơ chế quá đơn giản hóa hành vi xã hội phức tạp.

Does mechanicalism accurately describe modern social interactions and relationships?

Cơ chế có mô tả chính xác các tương tác và mối quan hệ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mechanicalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanicalism

Không có idiom phù hợp