Bản dịch của từ Meddlesomeness trong tiếng Việt

Meddlesomeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meddlesomeness (Noun)

mˈɛdlsəmnɛs
mˈɛdlsəmnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái can thiệp.

The quality or state of being meddlesome.

Ví dụ

Her meddlesomeness caused conflicts among friends during the group project.

Sự can thiệp của cô ấy đã gây ra xung đột giữa bạn bè trong dự án nhóm.

His meddlesomeness does not help in resolving social issues at school.

Sự can thiệp của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội ở trường.

Is her meddlesomeness affecting the harmony of our community events?

Liệu sự can thiệp của cô ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meddlesomeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meddlesomeness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.