Bản dịch của từ Meddlesomeness trong tiếng Việt
Meddlesomeness

Meddlesomeness (Noun)
Her meddlesomeness caused conflicts among friends during the group project.
Sự can thiệp của cô ấy đã gây ra xung đột giữa bạn bè trong dự án nhóm.
His meddlesomeness does not help in resolving social issues at school.
Sự can thiệp của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội ở trường.
Is her meddlesomeness affecting the harmony of our community events?
Liệu sự can thiệp của cô ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Meddlesomeness là danh từ chỉ tính chất thích can thiệp vào việc của người khác một cách không cần thiết, thường gây ra sự phiền toái hoặc xung đột. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động tọc mạch hoặc không tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "meddlesomeness", vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng trong tiếng Mỹ, sự sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng các từ như "intrusiveness".
Từ "meddlesomeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meddle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "medler", có nghĩa là can thiệp hoặc xen vào. Cụm từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "meddulus", nghĩa là "đan xen", liên quan đến việc can thiệp vào việc của người khác. Sự phát triển của từ này phản ánh một nghĩa tiêu cực, theo đó việc can thiệp được coi là không mong muốn và gây rối, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự xuất hiện không mời mà đến trong các vấn đề của người khác.
Từ "meddlesomeness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về hành vi xã hội hoặc tâm lý, chủ yếu khi thảo luận về sự can thiệp không mong muốn vào công việc của người khác. Ở những tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và chủ yếu thấy trong các tác phẩm văn học hoặc bình luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp