Bản dịch của từ Mediaeval trong tiếng Việt

Mediaeval

Adjective

Mediaeval (Adjective)

mˈidiˈivl̩
mˈidiˈivl̩
01

Chính tả ngày của thời trung cổ.

Dated spelling of medieval

Ví dụ

The mediaeval castle stood tall in the village.

Lâu đài thời trung cổ đứng cao trong làng.

Mediaeval traditions were still practiced during the festival.

Những truyền thống thời trung cổ vẫn được thực hành trong lễ hội.

The mediaeval manuscripts were carefully preserved in the museum.

Những bản thảo thời trung cổ được bảo quản cẩn thận trong bảo tàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediaeval

Không có idiom phù hợp