Bản dịch của từ Mediaeval trong tiếng Việt
Mediaeval

Mediaeval (Adjective)
The mediaeval castle stood tall in the village.
Lâu đài thời trung cổ đứng cao trong làng.
Mediaeval traditions were still practiced during the festival.
Những truyền thống thời trung cổ vẫn được thực hành trong lễ hội.
The mediaeval manuscripts were carefully preserved in the museum.
Những bản thảo thời trung cổ được bảo quản cẩn thận trong bảo tàng.
Từ "mediaeval", hay còn viết là "medieval", chỉ thời kỳ Trung cổ trong lịch sử châu Âu, thường được xác định từ khoảng thế kỷ V đến thế kỷ XV. Trong tiếng Anh, "mediaeval" được sử dụng chủ yếu trong Anh Anh, trong khi "medieval" phổ biến hơn trong Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ về hình thức viết mà còn về cách phát âm; "mediaeval" thường có âm tiết dài hơn. Từ này thường liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, tri thức và chính trị trong thời kỳ này.
Thuật ngữ "mediaeval" xuất phát từ tiếng Latinh "medium aevum", nghĩa là "thời kỳ giữa". Từ này được sử dụng để chỉ thời kỳ trung cổ trong lịch sử châu Âu, kéo dài từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, khi "mediaeval" không chỉ ám chỉ một thời kỳ mà còn gợi nhớ đến những đặc trưng văn hóa, nghệ thuật và xã hội của thời kỳ trung cổ, ảnh hưởng đến việc hiểu biết lịch sử hiện đại.
Từ "mediaeval" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật thời Trung cổ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn minh và di sản nghệ thuật, thể hiện sự phát triển của xã hội. Việc sử dụng từ này thường diễn ra trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp