Bản dịch của từ Medicining trong tiếng Việt

Medicining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicining (Noun)

mˈɛdəsənɨŋ
mˈɛdəsənɨŋ
01

Hành động của "thuốc".

The action of medicine.

Ví dụ

Medicining has improved health care in many communities across the country.

Hành động y tế đã cải thiện chăm sóc sức khỏe ở nhiều cộng đồng.

Medicining does not always guarantee a cure for every illness.

Hành động y tế không phải lúc nào cũng đảm bảo chữa khỏi mọi bệnh.

Is medicining the best solution for social health issues today?

Hành động y tế có phải là giải pháp tốt nhất cho vấn đề sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medicining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicining

Không có idiom phù hợp