Bản dịch của từ Medicining trong tiếng Việt
Medicining
Noun [U/C]
Medicining (Noun)
Ví dụ
Medicining has improved health care in many communities across the country.
Hành động y tế đã cải thiện chăm sóc sức khỏe ở nhiều cộng đồng.
Medicining does not always guarantee a cure for every illness.
Hành động y tế không phải lúc nào cũng đảm bảo chữa khỏi mọi bệnh.
Is medicining the best solution for social health issues today?
Hành động y tế có phải là giải pháp tốt nhất cho vấn đề sức khỏe xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Medicining
Không có idiom phù hợp