Bản dịch của từ Medicolegal trong tiếng Việt

Medicolegal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicolegal (Adjective)

mɛdəkoʊlˈigl
mɛdəkoʊlˈigl
01

Liên quan đến cả khía cạnh y tế và pháp lý.

Involving both medical and legal aspects.

Ví dụ

The medicolegal report was crucial in the court case.

Báo cáo y học pháp lý quan trọng trong vụ án tòa án.

She avoided the medicolegal issues in her IELTS speaking exam.

Cô ấy tránh các vấn đề y học pháp lý trong kỳ thi nói IELTS của mình.

Did you include any medicolegal references in your IELTS writing task?

Bạn có bao gồm bất kỳ tham chiếu y học pháp lý nào trong bài viết IELTS của mình không?

The medicolegal report was crucial for the court case.

Báo cáo y tế pháp lý quan trọng cho vụ án.

She avoided medicolegal issues by seeking legal advice beforehand.

Cô tránh vấn đề y tế pháp lý bằng cách tìm lời khuyên pháp lý trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medicolegal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicolegal

Không có idiom phù hợp