Bản dịch của từ Medicolegal trong tiếng Việt
Medicolegal

Medicolegal (Adjective)
The medicolegal report was crucial in the court case.
Báo cáo y học pháp lý quan trọng trong vụ án tòa án.
She avoided the medicolegal issues in her IELTS speaking exam.
Cô ấy tránh các vấn đề y học pháp lý trong kỳ thi nói IELTS của mình.
Did you include any medicolegal references in your IELTS writing task?
Bạn có bao gồm bất kỳ tham chiếu y học pháp lý nào trong bài viết IELTS của mình không?
The medicolegal report was crucial for the court case.
Báo cáo y tế pháp lý quan trọng cho vụ án.
She avoided medicolegal issues by seeking legal advice beforehand.
Cô tránh vấn đề y tế pháp lý bằng cách tìm lời khuyên pháp lý trước.
Họ từ
Từ "medicolegal" là một tính từ dùng để chỉ mối liên hệ giữa y học và pháp lý, thường được áp dụng trong các trường hợp liên quan đến điều tra và trình bày bằng chứng trong các vụ án hình sự. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "medicolegal" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "medicolegal" có nguồn gốc từ hai yếu tố tiếng Latin: "medicus" nghĩa là "thầy thuốc" và "legalis" nghĩa là "thuộc về pháp luật". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lĩnh vực giao thoa giữa y học và pháp luật, đặc biệt trong các vụ án hình sự, khi cần đến sự đánh giá chuyên môn của bác sĩ. Ngày nay, "medicolegal" được dùng để mô tả các vấn đề pháp lý liên quan đến y học, như giám định y khoa, làm rõ nguyên nhân tử vong, và trách nhiệm pháp lý của các chuyên gia y tế.
Từ "medicolegal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực y học pháp lý, liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc y học trong các vấn đề pháp lý như giám định y khoa và điều tra tội phạm. Sự sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường nghiên cứu và thực hành chuyên môn, ít phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp