Bản dịch của từ Medusoid trong tiếng Việt

Medusoid

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medusoid (Noun)

mədˈusɔɪd
mədˈusɔɪd
01

Con sứa.

Jellyfish.

Ví dụ

The medusoid floated gracefully in the ocean during our beach trip.

Medusoid trôi nổi duyên dáng trong đại dương trong chuyến đi biển của chúng tôi.

Many people do not know what a medusoid looks like in nature.

Nhiều người không biết medusoid trông như thế nào trong tự nhiên.

Have you ever seen a medusoid at the aquarium in San Francisco?

Bạn đã bao giờ thấy medusoid ở thủy cung San Francisco chưa?

Medusoid (Adjective)

mədˈusɔɪd
mədˈusɔɪd
01

Có hình dạng của một con sứa.

Having the shape of a jellyfish.

Ví dụ

The new sculpture looks medusoid, capturing attention at the gallery.

Tác phẩm điêu khắc mới trông giống như con sứa, thu hút sự chú ý tại triển lãm.

The design of the building is not medusoid; it is angular.

Thiết kế của tòa nhà không giống như con sứa; nó có hình góc cạnh.

Is the medusoid art style popular in modern social movements?

Phong cách nghệ thuật giống như con sứa có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medusoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medusoid

Không có idiom phù hợp