Bản dịch của từ Meekness trong tiếng Việt
Meekness

Meekness (Noun)
Meekness is valued in many cultures for its humility and gentleness.
Sự nhẫn nại được đánh giá cao trong nhiều văn hóa vì tính khiêm nhường và nhẹ nhàng.
Some people mistakenly equate meekness with weakness, but they are different.
Một số người nhầm lẫn việc coi sự nhẫn nại như là sự yếu đuối, nhưng chúng khác nhau.
Is meekness a desirable trait in a leader, according to social norms?
Liệu sự nhẫn nại có phải là đặc điểm đáng khao khát ở một người lãnh đạo, theo quy chuẩn xã hội?
Họ từ
Tính khiêm nhường (meekness) được hiểu là đặc điểm của một người thể hiện sự nhã nhặn, hiền hòa và không hung hăng. Trong văn hóa phương Tây, tính khiêm nhường thường được coi là phẩm chất tích cực, liên quan đến sự tôn trọng và đồng cảm với người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Trong cả hai phiên bản, "meekness" được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh tôn giáo và triết học để miêu tả thái độ tự kiềm chế và không phản kháng.
Từ "meekness" xuất phát từ tiếng Latin "mansuetudo", có nghĩa là sự hiền lành, thuần khiết. Qua tiếng Pháp cổ "meek", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. Meekness biểu thị sự khiêm tốn và nhường nhịn, trái ngược với tính cứng rắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ trạng thái tâm lý của sự nhẫn nhịn và tự kiểm soát, nhưng vẫn giữ được sự mạnh mẽ bên trong.
Từ "meekness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, và văn học, thể hiện sự khiêm nhường và nhẫn nại. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "meekness" có thể được đề cập khi thảo luận về nhân cách con người hoặc trong các bài luận mô tả phẩm chất lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp