Bản dịch của từ Meekness trong tiếng Việt

Meekness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meekness (Noun)

mˈiknəs
mˈiknəs
01

Trạng thái hay phẩm chất của sự nhu mì; sự phục tùng.

The state or quality of being meek submissiveness.

Ví dụ

Meekness is valued in many cultures for its humility and gentleness.

Sự nhẫn nại được đánh giá cao trong nhiều văn hóa vì tính khiêm nhường và nhẹ nhàng.

Some people mistakenly equate meekness with weakness, but they are different.

Một số người nhầm lẫn việc coi sự nhẫn nại như là sự yếu đuối, nhưng chúng khác nhau.

Is meekness a desirable trait in a leader, according to social norms?

Liệu sự nhẫn nại có phải là đặc điểm đáng khao khát ở một người lãnh đạo, theo quy chuẩn xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meekness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meekness

Không có idiom phù hợp