Bản dịch của từ Megalomaniacal trong tiếng Việt
Megalomaniacal

Megalomaniacal (Adjective)
Her megalomaniacal behavior made it difficult to work with her.
Hành vi tự cao tự đại của cô ấy làm cho việc làm việc với cô ấy trở nên khó khăn.
He is not a megalomaniacal person, so he is well-liked by everyone.
Anh ấy không phải là người tự cao tự đại, vì vậy anh ấy được mọi người yêu mến.
Is it possible to deal with a megalomaniacal boss effectively?
Có thể xử lý hiệu quả với một ông chủ tự cao tự đại không?
Họ từ
Megalomaniacal là một tính từ dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý của người có xu hướng mãnh liệt muốn kiểm soát và tìm kiếm quyền lực, thường đi kèm với sự phóng đại về khả năng và tầm quan trọng của bản thân. Từ này xuất phát từ "megalomania", chỉ sự rối loạn tâm thần liên quan đến ảo tưởng vĩ đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ điệu khi được sử dụng trong từng khu vực.
Từ "megalomaniacal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với “megalo-” có nghĩa là “lớn” và “mania” có nghĩa là “cơn cuồng” hoặc “sự điên cuồng”. Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, dùng để mô tả một loại rối loạn tâm thần trong đó cá nhân có những tham vọng lớn lao và ảo tưởng về quyền lực. Ngày nay, "megalomaniacal" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân có tính cách kiêu ngạo, tham vọng vượt quá giới hạn hợp lý, phản ánh sự tương đồng với nguồn gốc từ ngữ.
Từ "megalomaniacal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về tâm lý học hoặc các chủ đề liên quan đến hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có tham vọng quá mức hoặc tự phụ, đặc biệt trong các bài viết, tiểu thuyết, hay phân tích chính trị. Sự khái quát của từ này giúp nó bổ sung vào việc diễn đạt các tình huống chính trị hoặc tâm lý trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp