Bản dịch của từ Megalomaniacal trong tiếng Việt

Megalomaniacal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megalomaniacal (Adjective)

mɛgəloʊmənˈaɪəkl
mɛgəloʊmənˈaɪəkl
01

Thể hiện tính cách hoặc khuynh hướng của một kẻ hoang tưởng.

Showing the character or tendencies of a megalomaniac.

Ví dụ

Her megalomaniacal behavior made it difficult to work with her.

Hành vi tự cao tự đại của cô ấy làm cho việc làm việc với cô ấy trở nên khó khăn.

He is not a megalomaniacal person, so he is well-liked by everyone.

Anh ấy không phải là người tự cao tự đại, vì vậy anh ấy được mọi người yêu mến.

Is it possible to deal with a megalomaniacal boss effectively?

Có thể xử lý hiệu quả với một ông chủ tự cao tự đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megalomaniacal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megalomaniacal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.