Bản dịch của từ Melanocytic trong tiếng Việt

Melanocytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melanocytic (Adjective)

mˌɛlənəstˈɪkə
mˌɛlənəstˈɪkə
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tế bào hắc tố.

Relating to or involving melanocytes.

Ví dụ

Melanocytic cells help determine skin color in many social contexts.

Các tế bào melanocytic giúp xác định màu da trong nhiều bối cảnh xã hội.

Melanocytic disorders do not affect social interactions significantly.

Các rối loạn melanocytic không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.

Are melanocytic traits important in social identity discussions?

Các đặc điểm melanocytic có quan trọng trong các cuộc thảo luận về danh tính xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melanocytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melanocytic

Không có idiom phù hợp