Bản dịch của từ Melanocytic trong tiếng Việt
Melanocytic

Melanocytic (Adjective)
Melanocytic cells help determine skin color in many social contexts.
Các tế bào melanocytic giúp xác định màu da trong nhiều bối cảnh xã hội.
Melanocytic disorders do not affect social interactions significantly.
Các rối loạn melanocytic không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.
Are melanocytic traits important in social identity discussions?
Các đặc điểm melanocytic có quan trọng trong các cuộc thảo luận về danh tính xã hội không?
Từ "melanocytic" là một tính từ liên quan đến các tế bào hắc tố (melanocytes) trong da, những tế bào này sản xuất melanin, chất chịu trách nhiệm cho màu sắc của da, tóc và mắt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu về các bệnh lý da liễu như u hắc tố. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "melanocytic" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "melano" có nghĩa là "đen", được xem như một phần từ gốc từ "melas", và "cytic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "tế bào". Từ này liên quan đến các tế bào sắc tố gọi là melanocyte, có chức năng sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da của con người. Việc nghiên cứu các yếu tố liên quan đến melanocytes hiện nay rất quan trọng trong lĩnh vực y học và da liễu, đặc biệt trong việc tìm hiểu về các bệnh lý liên quan đến sắc tố.
Từ "melanocytic" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến y tế, đặc biệt là các nghiên cứu hoặc thảo luận về tế bào sắc tố. Trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện của nó thấp hơn, thường gắn liền với lĩnh vực y khoa và sinh học. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn, hội thảo về ung thư da hoặc các bệnh lý liên quan đến sắc tố da.