Bản dịch của từ Melanomatous trong tiếng Việt

Melanomatous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melanomatous (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của khối u ác tính hoặc khối u ác tính.

Of relating to or characteristic of a melanoma or melanomas.

Ví dụ

The melanomatous lesions were alarming during the health awareness campaign.

Các tổn thương melanomatous thật đáng lo ngại trong chiến dịch nâng cao sức khỏe.

Many people do not recognize melanomatous signs until it's too late.

Nhiều người không nhận ra dấu hiệu melanomatous cho đến khi quá muộn.

Are melanomatous cases increasing among young adults in recent studies?

Liệu các ca melanomatous có đang gia tăng ở người lớn trẻ tuổi trong các nghiên cứu gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Melanomatous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melanomatous

Không có idiom phù hợp