Bản dịch của từ Melanomatous trong tiếng Việt
Melanomatous

Melanomatous (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của khối u ác tính hoặc khối u ác tính.
Of relating to or characteristic of a melanoma or melanomas.
The melanomatous lesions were alarming during the health awareness campaign.
Các tổn thương melanomatous thật đáng lo ngại trong chiến dịch nâng cao sức khỏe.
Many people do not recognize melanomatous signs until it's too late.
Nhiều người không nhận ra dấu hiệu melanomatous cho đến khi quá muộn.
Are melanomatous cases increasing among young adults in recent studies?
Liệu các ca melanomatous có đang gia tăng ở người lớn trẻ tuổi trong các nghiên cứu gần đây không?
Từ "melanomatous" được sử dụng để mô tả đặc điểm của bệnh u hắc tố, một loại ung thư da phát sinh từ các tế bào hắc sắc tố. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh y học để chỉ các tổn thương hoặc tế bào có liên quan đến sự phát triển của u hắc tố. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "melanomatous" với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống y tế và thuật ngữ chuyên môn trong từng khu vực.
Từ "melanomatous" xuất phát từ gốc Latin "melano-", có nghĩa là "đen" hoặc "màu đen", và "oma" có nghĩa là "khối u". Trạng từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các khối u có liên quan đến tế bào sắc tố melanocyte, thường là trong khối u ác tính như u hắc tố (melanoma). Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh chính xác tính chất và bản chất của loại ung thư này, liên quan tới sự phát triển bất thường của tế bào sắc tố.
Từ "melanomatous" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong nghiên cứu về ung thư da, từ này thường được sử dụng để mô tả các khối u hoặc tình trạng liên quan đến u ác tính. Bối cảnh phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, bài viết chuyên môn và thảo luận về chẩn đoán bệnh.