Bản dịch của từ Melodical trong tiếng Việt
Melodical

Melodical (Adjective)
The melodical tone of her voice captivated everyone at the event.
Giai điệu của giọng hát cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện.
His speech was not melodical, making it hard to listen.
Bài phát biểu của anh ấy không có giai điệu, khiến người nghe khó chịu.
Is the melodical background music suitable for social gatherings?
Nhạc nền có giai điệu có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "melodical" mô tả tính chất của âm thanh hoặc nhạc có giai điệu dễ nghe và dễ nhớ. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ những giai điệu có cấu trúc hài hòa và thu hút. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "melodious" có thể được sử dụng thay thế với ý nghĩa tương tự. "Melodical" thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và văn học để chỉ vẻ đẹp âm thanh.
Từ "melodical" xuất phát từ gốc Latin "melodia", có nghĩa là "giai điệu". Gốc từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "melōidia", kết hợp từ "melos" (giai điệu) và "aoidia" (bài hát). Từ "melodical" được sử dụng để mô tả những yếu tố liên quan đến giai điệu, thể hiện sự trau chuốt và hài hòa trong âm nhạc. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm nhạc và cảm xúc thẩm mỹ trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "melodical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn komponent của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm của âm thanh, giai điệu trong các tác phẩm âm nhạc hoặc thơ ca. Thời điểm phổ biến là khi đánh giá sự hài hòa hoặc phong cách nghệ thuật, ví dụ như trong phê bình âm nhạc hoặc phân tích văn học.