Bản dịch của từ Melodical trong tiếng Việt

Melodical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melodical (Adjective)

məlˈɑdɨkəl
məlˈɑdɨkəl
01

Du dương, du dương; dựa trên giai điệu.

Tuneful melodious based on melody.

Ví dụ

The melodical tone of her voice captivated everyone at the event.

Giai điệu của giọng hát cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện.

His speech was not melodical, making it hard to listen.

Bài phát biểu của anh ấy không có giai điệu, khiến người nghe khó chịu.

Is the melodical background music suitable for social gatherings?

Nhạc nền có giai điệu có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melodical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melodical

Không có idiom phù hợp