Bản dịch của từ Men-of-war trong tiếng Việt

Men-of-war

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Men-of-war (Noun)

mˈɛnwˌɔfɚ
mˈɛnwˌɔfɚ
01

Thuật ngữ cổ xưa cho tàu chiến.

Archaic term for warships.

Ví dụ

The men-of-war sailed across the ocean in the 18th century.

Các tàu chiến đã ra khơi qua đại dương vào thế kỷ 18.

Men-of-war did not dominate naval battles in the 21st century.

Tàu chiến không thống trị các trận hải chiến ở thế kỷ 21.

Did men-of-war play a significant role in historical conflicts?

Các tàu chiến có đóng vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/men-of-war/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Men-of-war

Không có idiom phù hợp