Bản dịch của từ Men-of-war trong tiếng Việt
Men-of-war

Men-of-war (Noun)
The men-of-war sailed across the ocean in the 18th century.
Các tàu chiến đã ra khơi qua đại dương vào thế kỷ 18.
Men-of-war did not dominate naval battles in the 21st century.
Tàu chiến không thống trị các trận hải chiến ở thế kỷ 21.
Did men-of-war play a significant role in historical conflicts?
Các tàu chiến có đóng vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột lịch sử không?
Họ từ
"Men-of-war" là một thuật ngữ quân sự, chỉ những tàu chiến lớn được thiết kế để tham gia vào các trận chiến trên biển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại tàu chiến từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "men-of-war" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh hiện đại, thuật ngữ này ít khi được sử dụng và đã trở thành một phần của lịch sử hàng hải.
Từ "men-of-war" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "navi bellatoris", nghĩa là tàu chiến. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những con tàu được trang bị vũ khí, phục vụ cho mục đích quân sự. Trong lịch sử, các tàu chiến đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh, đại diện cho sức mạnh hải quân của các quốc gia. Ngày nay, "men-of-war" vẫn liên quan đến các chiến hạm, thể hiện sự mạnh mẽ và khả năng chiến đấu.
Từ "men-of-war" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử và quân sự, chủ yếu liên quan đến tàu chiến trong các cuộc chiến trên biển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong các đề thi, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài đọc về lịch sử hải quân hoặc văn học, từ này có thể được tìm thấy, thể hiện sự mô tả các sự kiện hoặc chiến thuật quân sự trong quá khứ.