Bản dịch của từ Menacing trong tiếng Việt
Menacing
Menacing (Adjective)
Đồng nghĩa với đe dọa theo nhiều nghĩa khác nhau.
Synonym of threatening in its various senses.
The menacing look in his eyes made everyone uneasy.
Anh ta nhìn đầy đe do dọa khiến mọi người không thoải mái.
The menacing behavior of the bully scared the other students.
Hành vi đe doạ của tên đầu gấu làm sợ hãi các học sinh khác.
The menacing presence of security guards deterred any troublemakers.
Sự hiện diện đe doạ của bảo vệ ngăn chặn bất kỳ kẻ gây rối nào.
Kết hợp từ của Menacing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly menacing Hơi đe doạ | Her smile was slightly menacing at the social gathering. Nụ cười của cô ấy có chút đe doạ tại buổi tụ tập xã hội. |
Faintly menacing Đe doạ mờ nhạt | The graffiti on the social center wall looked faintly menacing. Hình vẽ trên tường trung tâm xã hội trông hơi đe doạ. |
Fairly menacing Khá đáng sợ | The man's tone was fairly menacing during the social gathering. Tone của người đàn ông khá đe doạ trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely menacing Rất đe dọa | The cyberbully's messages were extremely menacing on social media. Những tin nhắn của kẻ bắt nạt trên mạng xã hội rất đe dọa. |
A little menacing Hơi đe dọa | His smile was a little menacing during the social gathering. Nụ cười của anh ấy hơi đáng sợ trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "menacing" có nghĩa là đe dọa hoặc gây ra sự sợ hãi, thường được sử dụng để mô tả một hành động, mối đe dọa hoặc tình huống có nguy cơ gây hại. Trong tiếng Anh, "menacing" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ứng dụng của từ này thường xuất hiện trong văn phong mô tả, văn học hoặc trong các tình huống nhấn mạnh cảm giác nguy hiểm, góp phần làm tăng tính căng thẳng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "menacing" xuất phát từ tiếng Latin "minacis", có nghĩa là "đe dọa". Nguyên gốc từ này liên quan đến hành động hoặc tình huống tạo ra sự lo lắng hoặc bất an. Trong tiếng Anh, "menacing" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14, nhấn mạnh vào khía cạnh cảnh báo và đe dọa. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất gây lo lắng, thường được áp dụng trong các bối cảnh mục tiêu rõ ràng hoặc hành động có thể gây hại.
Từ "menacing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình huống, nhân vật hoặc hành động gây lo ngại. Trong phần Nói và Viết, "menacing" được sử dụng để thể hiện cảm xúc và bầu không khí tiêu cực. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về an ninh hoặc các tình huống căng thẳng. Ngoài ra, "menacing" phổ biến trong văn học và điện ảnh để mô tả những tác động nguy hiểm hoặc đe dọa, phản ánh sự xung đột giữa cái thiện và cái ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp