Bản dịch của từ Menacing trong tiếng Việt

Menacing

Adjective

Menacing (Adjective)

mˈɛnəsɪŋ
mˈɛnəsɪŋ
01

Đồng nghĩa với đe dọa theo nhiều nghĩa khác nhau.

Synonym of threatening in its various senses

Ví dụ

The menacing look in his eyes made everyone uneasy.

Anh ta nhìn đầy đe do dọa khiến mọi người không thoải mái.

The menacing behavior of the bully scared the other students.

Hành vi đe doạ của tên đầu gấu làm sợ hãi các học sinh khác.

The menacing presence of security guards deterred any troublemakers.

Sự hiện diện đe doạ của bảo vệ ngăn chặn bất kỳ kẻ gây rối nào.

Kết hợp từ của Menacing (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly menacing

Hơi đe doạ

Her smile was slightly menacing at the social gathering.

Nụ cười của cô ấy có chút đe doạ tại buổi tụ tập xã hội.

Faintly menacing

Đe doạ mờ nhạt

The graffiti on the social center wall looked faintly menacing.

Hình vẽ trên tường trung tâm xã hội trông hơi đe doạ.

Fairly menacing

Khá đáng sợ

The man's tone was fairly menacing during the social gathering.

Tone của người đàn ông khá đe doạ trong buổi tụ tập xã hội.

Extremely menacing

Rất đe dọa

The cyberbully's messages were extremely menacing on social media.

Những tin nhắn của kẻ bắt nạt trên mạng xã hội rất đe dọa.

A little menacing

Hơi đe dọa

His smile was a little menacing during the social gathering.

Nụ cười của anh ấy hơi đáng sợ trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menacing

Không có idiom phù hợp