Bản dịch của từ Mendicancy trong tiếng Việt

Mendicancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mendicancy (Noun)

mˈɛndɨkənsi
mˈɛndɨkənsi
01

Điều kiện làm khất sĩ.

The condition of being a mendicant.

Ví dụ

Mendicancy is a serious issue in many urban areas like Los Angeles.

Tình trạng ăn xin là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị như Los Angeles.

Mendicancy does not solve poverty; it often worsens the situation.

Tình trạng ăn xin không giải quyết được nghèo đói; nó thường làm tình hình tồi tệ hơn.

Is mendicancy increasing in cities like New York and Chicago?

Liệu tình trạng ăn xin có đang gia tăng ở các thành phố như New York và Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mendicancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mendicancy

Không có idiom phù hợp