Bản dịch của từ Menopausal trong tiếng Việt

Menopausal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menopausal (Adjective)

mɛnəpˈaʊzl
mɛnəpˈaʊzl
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thời kỳ mãn kinh.

Relating to or affected by menopause.

Ví dụ

Many menopausal women experience significant mood swings during this transition.

Nhiều phụ nữ mãn kinh trải qua những thay đổi tâm trạng đáng kể trong giai đoạn này.

Menopausal symptoms do not affect all women equally or severely.

Các triệu chứng mãn kinh không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ một cách bình đẳng hoặc nghiêm trọng.

Are menopausal women receiving enough support from society during this time?

Phụ nữ mãn kinh có nhận đủ hỗ trợ từ xã hội trong thời gian này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Menopausal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menopausal

Không có idiom phù hợp