Bản dịch của từ Mensural trong tiếng Việt

Mensural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mensural (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến đo lường.

Of or involving measuring.

Ví dụ

The mensural data showed a rise in unemployment rates last year.

Dữ liệu đo lường cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng lên năm ngoái.

The survey did not include mensural statistics on income levels.

Khảo sát không bao gồm thống kê đo lường về mức thu nhập.

Are the mensural figures from the census accurate and reliable?

Các số liệu đo lường từ cuộc điều tra dân số có chính xác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mensural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mensural

Không có idiom phù hợp