Bản dịch của từ Mensural trong tiếng Việt
Mensural

Mensural (Adjective)
The mensural data showed a rise in unemployment rates last year.
Dữ liệu đo lường cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng lên năm ngoái.
The survey did not include mensural statistics on income levels.
Khảo sát không bao gồm thống kê đo lường về mức thu nhập.
Are the mensural figures from the census accurate and reliable?
Các số liệu đo lường từ cuộc điều tra dân số có chính xác không?
Họ từ
Từ "mensural" xuất phát từ từ Latin "mensura", có nghĩa là "đo lường". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "mensural" đề cập đến các hệ thống nhịp điệu và thời gian đo lường được sử dụng trong âm nhạc thời kỳ Phục hưng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu âm nhạc học, không phân biệt Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mensural" không phổ biến và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "mensural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensura", có nghĩa là "kích thước" hoặc "đo đạc". Từ này xuất phát từ động từ "metiri", nghĩa là "đo lường". Trong lịch sử, "mensural" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong âm nhạc và toán học để chỉ các khía cạnh liên quan đến việc đo lường nhịp điệu hoặc số lượng. Ngày nay, từ này gắn liền với các khái niệm đo lường chính xác và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "mensural" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, từ này liên quan đến các lĩnh vực như sinh học, y học và khoa học tự nhiên, đặc biệt là khi đề cập đến chu kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để miêu tả các hiện tượng xảy ra theo chu kỳ. Việc sử dụng thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp