Bản dịch của từ Mensural trong tiếng Việt
Mensural
Adjective
Mensural (Adjective)
Ví dụ
The mensural data showed a rise in unemployment rates last year.
Dữ liệu đo lường cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng lên năm ngoái.
The survey did not include mensural statistics on income levels.
Khảo sát không bao gồm thống kê đo lường về mức thu nhập.
Are the mensural figures from the census accurate and reliable?
Các số liệu đo lường từ cuộc điều tra dân số có chính xác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mensural
Không có idiom phù hợp