Bản dịch của từ Mentation trong tiếng Việt
Mentation

Mentation (Noun)
Social interaction involves various forms of mentation.
Giao tiếp xã hội liên quan đến nhiều hình thức tinh thần.
Group discussions can stimulate mentation and critical thinking.
Cuộc thảo luận nhóm có thể kích thích tinh thần và tư duy phê phán.
Mentation plays a crucial role in understanding social behaviors.
Tinh thần đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.
Họ từ
"mentation" là thuật ngữ tâm lý học dùng để chỉ quá trình suy nghĩ, nhận thức và tư duy của con người. Từ này được hình thành từ gốc Latin "mentatio", có nghĩa là suy nghĩ. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng "mentation" chủ yếu kéo dài trong bối cảnh học thuật và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu liên quan đến tâm lý và nhận thức.
Từ "mentation" có nguồn gốc từ Latin, bắt nguồn từ từ "mentatio", có nghĩa là "hành động tư duy" hoặc "quá trình suy nghĩ". Từ này được hình thành thông qua tiền tố "ment-", liên quan đến tâm trí hoặc ý thức, kết hợp với hậu tố "-ation" biểu thị hành động hoặc quá trình. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các quá trình tâm lý và nhận thức, phản ánh sự phát triển trong cách hiểu về hoạt động tinh thần của con người trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "mentation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện của từ này là rất thấp, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật chuyên sâu về tâm lý học hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này chỉ thường được đề cập trong bối cảnh thảo luận về nhận thức và tư duy. Ngoài ra, "mentation" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý và thần kinh học, ám chỉ đến quá trình tư duy và hoạt động của tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp