Bản dịch của từ Mentation trong tiếng Việt

Mentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentation (Noun)

mɛntˈeiʃn̩
mɛntˈeiʃn̩
01

Hoạt động tinh thần.

Mental activity.

Ví dụ

Social interaction involves various forms of mentation.

Giao tiếp xã hội liên quan đến nhiều hình thức tinh thần.

Group discussions can stimulate mentation and critical thinking.

Cuộc thảo luận nhóm có thể kích thích tinh thần và tư duy phê phán.

Mentation plays a crucial role in understanding social behaviors.

Tinh thần đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentation

Không có idiom phù hợp