Bản dịch của từ Mentee trong tiếng Việt
Mentee

Mentee (Noun)
Maria is a mentee in the community leadership program this year.
Maria là một mentee trong chương trình lãnh đạo cộng đồng năm nay.
John is not a mentee; he is a mentor instead.
John không phải là một mentee; anh ấy là một mentor.
Is Sarah a mentee in the local youth mentoring initiative?
Sarah có phải là một mentee trong sáng kiến hướng dẫn thanh niên địa phương không?
Từ "mentee" chỉ người được hướng dẫn hoặc chỉ bảo trong một mối quan hệ mentor-mentee, thường trong lĩnh vực giáo dục hoặc nghề nghiệp. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật. Ở Anh và Mỹ, "mentee" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Mối quan hệ này thường tập trung vào phát triển kỹ năng và kiến thức của mentee thông qua sự hỗ trợ của mentor.
Từ "mentee" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ danh từ "mentor" với hậu tố "-ee", biểu thị người nhận sự hướng dẫn. "Mentor" xuất phát từ tiếng Latin "mentorius" có nghĩa là "người hướng dẫn", qua tiếng Pháp cổ "menteur", liên quan đến hình ảnh của một người thầy, người cố vấn. Bắt đầu từ thế kỷ 20, "mentee" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân nhận sự chỉ bảo, nhấn mạnh vào mối quan hệ giáo dục và phát triển cá nhân trong môi trường chuyên nghiệp hiện nay.
Từ "mentee" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các chương trình đào tạo hoặc hướng dẫn, nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, “mentee” thường liên quan đến các cuộc thảo luận về mối quan hệ mentor-mentee trong các lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu quản lý và phát triển nhân lực, thường chỉ người nhận sự hướng dẫn từ một chuyên gia.