Bản dịch của từ Mentee trong tiếng Việt

Mentee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentee (Noun)

mˈɛntˌi
mˈɛntˌi
01

Người được người cố vấn khuyên bảo, đào tạo hoặc tư vấn.

A person who is advised trained or counselled by a mentor.

Ví dụ

Maria is a mentee in the community leadership program this year.

Maria là một mentee trong chương trình lãnh đạo cộng đồng năm nay.

John is not a mentee; he is a mentor instead.

John không phải là một mentee; anh ấy là một mentor.

Is Sarah a mentee in the local youth mentoring initiative?

Sarah có phải là một mentee trong sáng kiến hướng dẫn thanh niên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentee

Không có idiom phù hợp