Bản dịch của từ Mentor trong tiếng Việt
Mentor
Mentor (Noun)
Một cố vấn giàu kinh nghiệm và đáng tin cậy.
An experienced and trusted adviser.
In the social work field, a mentor can guide new professionals.
Trong lĩnh vực công tác xã hội, người cố vấn có thể hướng dẫn các chuyên gia mới.
She sought advice from her mentor on community engagement strategies.
Cô đã tìm kiếm lời khuyên từ người cố vấn của mình về các chiến lược gắn kết cộng đồng.
The mentorship program pairs experienced mentors with young social workers.
Chương trình cố vấn kết hợp những người cố vấn có kinh nghiệm với các nhân viên xã hội trẻ.
Dạng danh từ của Mentor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mentor | Mentors |
Mentor (Verb)
She mentors young professionals in the social sector.
Cô cố vấn cho các chuyên gia trẻ trong lĩnh vực xã hội.
He mentors students in community service projects.
Anh ấy cố vấn cho sinh viên trong các dự án dịch vụ cộng đồng.
The organization encourages staff to mentor new hires.
Tổ chức khuyến khích nhân viên cố vấn cho những người mới tuyển dụng.
Dạng động từ của Mentor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mentor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mentored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mentored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mentors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mentoring |
Họ từ
Từ "mentor" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ người hướng dẫn hoặc cố vấn cho một cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực học tập và phát triển nghề nghiệp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mentor" được sử dụng tương tự trong viết và nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh công việc, thể hiện vai trò của người hướng dẫn trong sự nghiệp của nhân viên.
Từ "mentor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentor", có nghĩa là "người hướng dẫn" hoặc "người cố vấn". Xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, Mentôri là người thầy của Odysseus, đã chỉ bảo cho con trai của ông là Telemachus. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ những người có kinh nghiệm, người có trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ người khác trong việc phát triển kỹ năng và tri thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quan trọng của sự hướng dẫn trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.
Từ "mentor" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến lĩnh vực giáo dục hoặc đào tạo nghề. Trong Nghe và Nói, "mentor" thường được sử dụng để thảo luận về các mối quan hệ hướng dẫn hoặc hỗ trợ cá nhân. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận về phát triển cá nhân, lãnh đạo và giáo dục. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh, nơi nhà tư vấn hoặc người hướng dẫn đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp và phát triển nội bộ của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp