Bản dịch của từ Mentor trong tiếng Việt

Mentor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentor (Noun)

mˈɛntˌɔɹ
mˈɛntɚ
01

Một cố vấn giàu kinh nghiệm và đáng tin cậy.

An experienced and trusted adviser.

Ví dụ

In the social work field, a mentor can guide new professionals.

Trong lĩnh vực công tác xã hội, người cố vấn có thể hướng dẫn các chuyên gia mới.

She sought advice from her mentor on community engagement strategies.

Cô đã tìm kiếm lời khuyên từ người cố vấn của mình về các chiến lược gắn kết cộng đồng.

The mentorship program pairs experienced mentors with young social workers.

Chương trình cố vấn kết hợp những người cố vấn có kinh nghiệm với các nhân viên xã hội trẻ.

Dạng danh từ của Mentor (Noun)

SingularPlural

Mentor

Mentors

Mentor (Verb)

mˈɛntˌɔɹ
mˈɛntɚ
01

Tư vấn hoặc đào tạo (ai đó, đặc biệt là đồng nghiệp trẻ hơn)

Advise or train (someone, especially a younger colleague)

Ví dụ

She mentors young professionals in the social sector.

Cô cố vấn cho các chuyên gia trẻ trong lĩnh vực xã hội.

He mentors students in community service projects.

Anh ấy cố vấn cho sinh viên trong các dự án dịch vụ cộng đồng.

The organization encourages staff to mentor new hires.

Tổ chức khuyến khích nhân viên cố vấn cho những người mới tuyển dụng.

Dạng động từ của Mentor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mentor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mentored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mentored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mentors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mentoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mentor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] In addition to this, they have to set realistic goals and seek sufficient support from their or teachers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Mentor

Không có idiom phù hợp