Bản dịch của từ Counselor trong tiếng Việt

Counselor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counselor (Noun)

kˈaʊnsəlɚ
kˈaʊnsələɹ
01

(giáo dục) một cố vấn trường học, thường thuộc một chuyên ngành như nghề nghiệp, giáo dục hoặc sức khỏe.

Education a school counselor often in a specialty such as careers education or health.

Ví dụ

The school counselor helps students with career choices and mental health.

Người tư vấn trường giúp học sinh lựa chọn nghề nghiệp và sức khỏe tinh thần.

The counselor organized a mental health workshop for students last week.

Người tư vấn tổ chức một buổi hội thảo về sức khỏe tinh thần cho học sinh tuần trước.

Students can schedule appointments with the counselor for academic advice.

Học sinh có thể hẹn lịch với người tư vấn để nhận lời khuyên học vấn.

02

(luật) luật sư.

Law an attorney.

Ví dụ

The he he counselor provided legal advice to the client in need.

Người tư vấn cung cấp lời khuyên pháp lý cho khách hàng cần.

The he he counselor represented the defendant in court during the trial.

Người tư vấn đại diện cho bị cáo trong phiên tòa.

The he he counselor helped draft the legal documents for the case.

Người tư vấn giúp soạn thảo các văn bản pháp lý cho vụ án.

03

Một chuyên gia tư vấn cho mọi người, đặc biệt là về các vấn đề cá nhân.

A professional who counsels people especially on personal problems.

Ví dụ

The counselor provided guidance to students facing emotional challenges.

Người tư vấn cung cấp hướng dẫn cho học sinh đối mặt với thách thức cảm xúc.

The counselor organized group therapy sessions for individuals seeking support.

Người tư vấn tổ chức các buổi hội thảo nhóm cho những người đang tìm kiếm sự hỗ trợ.

The counselor listened attentively to clients' concerns during counseling sessions.

Người tư vấn lắng nghe một cách chú ý đến những lo lắng của khách hàng trong các buổi tư vấn.

Dạng danh từ của Counselor (Noun)

SingularPlural

Counselor

Counselors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Counselor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counselor

Không có idiom phù hợp