Bản dịch của từ Counselor trong tiếng Việt
Counselor
Counselor (Noun)
The school counselor helps students with career choices and mental health.
Người tư vấn trường giúp học sinh lựa chọn nghề nghiệp và sức khỏe tinh thần.
The counselor organized a mental health workshop for students last week.
Người tư vấn tổ chức một buổi hội thảo về sức khỏe tinh thần cho học sinh tuần trước.
Students can schedule appointments with the counselor for academic advice.
Học sinh có thể hẹn lịch với người tư vấn để nhận lời khuyên học vấn.
The he he counselor provided legal advice to the client in need.
Người tư vấn cung cấp lời khuyên pháp lý cho khách hàng cần.
The he he counselor represented the defendant in court during the trial.
Người tư vấn đại diện cho bị cáo trong phiên tòa.
The he he counselor helped draft the legal documents for the case.
Người tư vấn giúp soạn thảo các văn bản pháp lý cho vụ án.
Một chuyên gia tư vấn cho mọi người, đặc biệt là về các vấn đề cá nhân.
A professional who counsels people especially on personal problems.
The counselor provided guidance to students facing emotional challenges.
Người tư vấn cung cấp hướng dẫn cho học sinh đối mặt với thách thức cảm xúc.
The counselor organized group therapy sessions for individuals seeking support.
Người tư vấn tổ chức các buổi hội thảo nhóm cho những người đang tìm kiếm sự hỗ trợ.
The counselor listened attentively to clients' concerns during counseling sessions.
Người tư vấn lắng nghe một cách chú ý đến những lo lắng của khách hàng trong các buổi tư vấn.
Dạng danh từ của Counselor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counselor | Counselors |
Họ từ
"Counselor" là một danh từ chỉ người tư vấn, thường làm việc trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục hoặc pháp luật, nhằm hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể chỉ người cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "counselor" cũng có thể được viết là "counsellor", nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết chứ không phải ở phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "counselor" xuất phát từ chữ Latin "consulere", có nghĩa là "tham vấn" hoặc "hỏi ý kiến". Trong tiếng Anh, nó đã xuất hiện từ thế kỷ 14, chỉ những người cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của người hướng dẫn, người tư vấn trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và pháp lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra lời khuyên chuyên môn.
Từ "counselor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Viết, nơi mà kiến thức về nghề nghiệp và dịch vụ xã hội thường được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này hay được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý, giáo dục hoặc hỗ trợ xã hội, nơi các chuyên gia cung cấp tư vấn và định hướng cho cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp