Bản dịch của từ Mentoring trong tiếng Việt
Mentoring

Mentoring (Noun)
Hành động hoặc quá trình cố vấn.
The action or process of mentoring.
She received valuable mentoring from experienced professionals in the field.
Cô ấy nhận được sự hướng dẫn quý giá từ các chuyên gia kinh nghiệm trong lĩnh vực.
The mentoring program helped students develop important skills for their future.
Chương trình hướng dẫn giúp sinh viên phát triển các kỹ năng quan trọng cho tương lai của họ.
The company's commitment to mentoring employees led to increased job satisfaction.
Sự cam kết của công ty trong việc hướng dẫn nhân viên đã dẫn đến sự hài lòng với công việc tăng lên.
Mentoring (Verb)
Để phục vụ như một người cố vấn.
To serve as a mentor.
She enjoys mentoring young professionals in her field.
Cô ấy thích hướng dẫn các chuyên gia trẻ trong lĩnh vực của mình.
The program focuses on mentoring disadvantaged youth in the community.
Chương trình tập trung vào việc hướng dẫn thanh thiếu niên bất may trong cộng đồng.
He dedicates his time to mentoring students from underprivileged backgrounds.
Anh ấy dành thời gian của mình để hướng dẫn sinh viên từ nền tảng thiểu số.
Dạng động từ của Mentoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mentor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mentored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mentored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mentors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mentoring |
Họ từ
Mentoring là một quá trình hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân nhằm phát triển kỹ năng, kiến thức và sự tự tin của người được hướng dẫn (mentee). Khái niệm này thường áp dụng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, nơi một người có kinh nghiệm (mentor) chia sẻ kiến thức và cung cấp lời khuyên cho người ít kinh nghiệm hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng bộ giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "mentoring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Mentor", tên của một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người hướng dẫn Telemachus, con trai của Odysseus. "Mentor" đã trở thành biểu tượng của những người thầy, người hướng dẫn, người truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho người khác. Ngày nay, "mentoring" chỉ việc cung cấp sự hướng dẫn, hỗ trợ, và đào tạo cho những cá nhân ít kinh nghiệm hơn, phản ánh vai trò quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp và cá nhân.
Từ "mentoring" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các phương pháp giáo dục và sự phát triển cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hỗ trợ học tập và phát triển nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "mentoring" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và doanh nghiệp để chỉ mối quan hệ hỗ trợ giữa người có kinh nghiệm và người học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

