Bản dịch của từ Mentoring trong tiếng Việt

Mentoring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentoring(Verb)

mˈɛntɚɪŋ
mˈɛntɚɪŋ
01

Để phục vụ như một người cố vấn.

To serve as a mentor.

Ví dụ

Dạng động từ của Mentoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mentor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mentored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mentored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mentors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mentoring

Mentoring(Noun)

mˈɛntɚɪŋ
mˈɛntɚɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình cố vấn.

The action or process of mentoring.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ