Bản dịch của từ Mentoring trong tiếng Việt
Mentoring

Mentoring(Verb)
Để phục vụ như một người cố vấn.
To serve as a mentor.
Dạng động từ của Mentoring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mentor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mentored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mentored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mentors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mentoring |
Mentoring(Noun)
Hành động hoặc quá trình cố vấn.
The action or process of mentoring.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Mentoring là một quá trình hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân nhằm phát triển kỹ năng, kiến thức và sự tự tin của người được hướng dẫn (mentee). Khái niệm này thường áp dụng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, nơi một người có kinh nghiệm (mentor) chia sẻ kiến thức và cung cấp lời khuyên cho người ít kinh nghiệm hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng bộ giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "mentoring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Mentor", tên của một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người hướng dẫn Telemachus, con trai của Odysseus. "Mentor" đã trở thành biểu tượng của những người thầy, người hướng dẫn, người truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho người khác. Ngày nay, "mentoring" chỉ việc cung cấp sự hướng dẫn, hỗ trợ, và đào tạo cho những cá nhân ít kinh nghiệm hơn, phản ánh vai trò quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp và cá nhân.
Từ "mentoring" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các phương pháp giáo dục và sự phát triển cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hỗ trợ học tập và phát triển nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "mentoring" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và doanh nghiệp để chỉ mối quan hệ hỗ trợ giữa người có kinh nghiệm và người học hỏi.
Họ từ
Mentoring là một quá trình hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân nhằm phát triển kỹ năng, kiến thức và sự tự tin của người được hướng dẫn (mentee). Khái niệm này thường áp dụng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, nơi một người có kinh nghiệm (mentor) chia sẻ kiến thức và cung cấp lời khuyên cho người ít kinh nghiệm hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng bộ giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "mentoring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Mentor", tên của một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người hướng dẫn Telemachus, con trai của Odysseus. "Mentor" đã trở thành biểu tượng của những người thầy, người hướng dẫn, người truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho người khác. Ngày nay, "mentoring" chỉ việc cung cấp sự hướng dẫn, hỗ trợ, và đào tạo cho những cá nhân ít kinh nghiệm hơn, phản ánh vai trò quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp và cá nhân.
Từ "mentoring" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các phương pháp giáo dục và sự phát triển cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hỗ trợ học tập và phát triển nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "mentoring" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và doanh nghiệp để chỉ mối quan hệ hỗ trợ giữa người có kinh nghiệm và người học hỏi.
