Bản dịch của từ Mercifulness trong tiếng Việt

Mercifulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercifulness (Noun)

mˈɝɹsɪflnɛs
mˈɝɹsɪflnɛs
01

Một hành động hoặc chất lượng nhân từ.

A merciful act or quality.

Ví dụ

Her mercifulness towards the homeless inspired many in the community.

Sự nhân từ của cô ấy đối với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

His mercifulness is not evident during the charity event.

Sự nhân từ của anh ấy không rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

Is mercifulness important in social interactions and community support?

Liệu sự nhân từ có quan trọng trong các tương tác xã hội và hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercifulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercifulness

Không có idiom phù hợp