Bản dịch của từ Merriment trong tiếng Việt

Merriment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merriment (Noun)

mˈɛɹɪmnt
mˈɛɹɪmnt
01

Vui vẻ và vui vẻ.

Gaiety and fun.

Ví dụ

The party was filled with merriment and laughter all night long.

Bữa tiệc tràn đầy niềm vui và tiếng cười suốt đêm.

There was no merriment at the funeral last week in Chicago.

Không có niềm vui nào tại đám tang tuần trước ở Chicago.

Is there any merriment planned for the upcoming community festival?

Có kế hoạch nào cho niềm vui tại lễ hội cộng đồng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merriment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merriment

Không có idiom phù hợp