Bản dịch của từ Merriment trong tiếng Việt
Merriment

Merriment (Noun)
The party was filled with merriment and laughter all night long.
Bữa tiệc tràn đầy niềm vui và tiếng cười suốt đêm.
There was no merriment at the funeral last week in Chicago.
Không có niềm vui nào tại đám tang tuần trước ở Chicago.
Is there any merriment planned for the upcoming community festival?
Có kế hoạch nào cho niềm vui tại lễ hội cộng đồng sắp tới không?
Họ từ
Merriment là danh từ chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc, thường được thể hiện qua tiếng cười, niềm vui và sự hoạt bát trong các buổi tiệc tùng hoặc hoạt động xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, merriment thường được ưa chuộng hơn trong các tác phẩm văn học hoặc cổ điển, thể hiện sự sang trọng và trang trọng hơn.
Từ "merriment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "merrimentum", bắt nguồn từ "merere", có nghĩa là "để xứng đáng" hoặc "để nhận". Qua tiếng Pháp cổ là "merieman", từ này đã dần dần chuyển nghĩa sang sự hài lòng, vui vẻ. Ngày nay, "merriment" được sử dụng để mô tả trạng thái vui vẻ, sự phấn khởi, thường đi kèm với các hoạt động giải trí, lễ hội. Sự chuyển biến ngữ nghĩa của từ thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa niềm vui và giá trị tinh thần trong các hoạt động xã hội.
Từ "merriment" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói và viết liên quan đến cảm xúc tích cực, niềm vui hoặc lễ hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động vui vẻ, buổi tiệc tùng hay các lễ hội đặc biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này ít phổ biến do tính chất ít trang trọng và không thường được phân tích trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp