Bản dịch của từ Merrow trong tiếng Việt
Merrow

Merrow (Noun)
Merrows are mythical creatures that live in the sea.
Merrows là những sinh vật hỏa báo sống dưới biển.
There are no scientific evidence to prove the existence of merrows.
Không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào chính xác cho sự tồn tại của merrows.
Do you believe in the stories of merrows from ancient folklore?
Bạn có tin vào các chuyện kể về merrows trong truyền dân cổ đại không?
Merrow là một thuật ngữ trong văn hóa dân gian, đặc biệt phổ biến trong truyền thuyết của Ireland và Scotland, chỉ một loại sinh vật huyền bí, thường được mô tả với hình dáng giống như người cá. Merrow có khả năng biến hình, với chiếc mũ lặn - biểu tượng cho khả năng trở về biển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại và thường thấy trong văn học.
Từ "merrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Gaelic "muir" có nghĩa là "biển" và "sro" biểu thị "a shark hay a creature". Trong thần thoại, merrow được mô tả như những sinh vật nửa người nửa cá, thường xuất hiện trong các truyền thuyết hải dương Ireland. Sự kết hợp của các thành tố này không chỉ liên quan đến hình ảnh của sinh vật huyền bí mà còn phản ánh mối liên hệ giữa con người và biển cả, ảnh hưởng tới ý nghĩa hiện tại của từ này trong văn hóa đại chúng và văn học.
Từ "merrow" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Đây là từ ngữ mang tính chất biệt lập, chủ yếu liên quan đến truyền thuyết và văn hóa dân gian, diễn tả một sinh vật huyền bí có hình dáng nửa người nửa cá. Trong các tình huống thông dụng, "merrow" có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các hình thức viết chính thức.