Bản dịch của từ Merrow trong tiếng Việt

Merrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merrow (Noun)

01

Một nàng tiên cá hoặc một người cá.

A mermaid or a merman.

Ví dụ

Merrows are mythical creatures that live in the sea.

Merrows là những sinh vật hỏa báo sống dưới biển.

There are no scientific evidence to prove the existence of merrows.

Không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào chính xác cho sự tồn tại của merrows.

Do you believe in the stories of merrows from ancient folklore?

Bạn có tin vào các chuyện kể về merrows trong truyền dân cổ đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merrow

Không có idiom phù hợp