Bản dịch của từ Merman trong tiếng Việt
Merman

Merman (Noun)
Nam giới tương đương với nàng tiên cá.
The male equivalent of a mermaid.
The merman attended the underwater social gathering with his mermaid partner.
Người cá đã tham dự buổi họp mặt xã hội dưới nước cùng với người bạn đời của mình.
A merman is a mythical creature often depicted in folklore and stories.
Người cá là một sinh vật thần thoại thường được miêu tả trong văn hóa dân gian và các câu chuyện.
The children's book featured a friendly merman who helped sailors at sea.
Cuốn sách dành cho trẻ em kể về một người cá thân thiện đã giúp đỡ các thủy thủ trên biển.
Họ từ
"Merman" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một sinh vật huyền bí từng nửa người, nửa cá, thường xuất hiện trong truyền thuyết và văn hóa dân gian. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "merman" thường được miêu tả với hình dáng nam giới có thân dưới là đuôi cá. Từ này không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh giả tưởng hoặc tiểu thuyết về biển cả.
Từ "merman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "mere" có nghĩa là "biển" và "man" nghĩa là "người". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 để chỉ những sinh vật nửa người nửa cá trong thần thoại và văn hóa dân gian. Sự kết hợp giữa hình ảnh con người và thế giới biển phản ánh nỗi sợ hãi và sự hấp dẫn đối với những gì không thể hiểu biết, đồng thời thể hiện sự giao thoa giữa nhân loại và thiên nhiên.
Từ "merman" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do đây là một thuật ngữ ít phổ biến và chủ yếu thuộc về lĩnh vực văn hóa dân gian hoặc thần thoại. Trong các ngữ cảnh khác, "merman" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và truyện cổ tích để chỉ một nhân vật nam nửa người nửa cá, thường mang theo các biểu tượng về sự huyền bí và tự do. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với các tình huống liên quan đến văn hóa nghệ thuật hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp