Bản dịch của từ Merman trong tiếng Việt

Merman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merman (Noun)

mˈɝmˌæn
mˈɝɹmæn
01

Nam giới tương đương với nàng tiên cá.

The male equivalent of a mermaid.

Ví dụ

The merman attended the underwater social gathering with his mermaid partner.

Người cá đã tham dự buổi họp mặt xã hội dưới nước cùng với người bạn đời của mình.

A merman is a mythical creature often depicted in folklore and stories.

Người cá là một sinh vật thần thoại thường được miêu tả trong văn hóa dân gian và các câu chuyện.

The children's book featured a friendly merman who helped sailors at sea.

Cuốn sách dành cho trẻ em kể về một người cá thân thiện đã giúp đỡ các thủy thủ trên biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merman

Không có idiom phù hợp