Bản dịch của từ Mermaid trong tiếng Việt
Mermaid

Mermaid (Noun)
Mermaids are often featured in fairy tales and folklore.
Nàng tiên cá thường xuất hiện trong truyện cổ tích và dân gian.
There is no scientific evidence to prove the existence of mermaids.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của nàng tiên cá.
Do you believe in the existence of mermaids?
Bạn có tin vào sự tồn tại của nàng tiên cá không?
Dạng danh từ của Mermaid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mermaid | Mermaids |
Họ từ
Từ "mermaid" trong tiếng Anh chỉ một sinh vật huyền bí, thường được mô tả là có phần thân trên của người phụ nữ và phần thân dưới của cá. Trong văn hóa dân gian và thần thoại, mermaid tượng trưng cho sự quyến rũ, bí ẩn và đôi khi là sự nguy hiểm. Ở tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền, nhưng vẫn dễ dàng nhận diện.
Từ "mermaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "mere" (biển) và "maid" (cô gái). Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 13, phản ánh hình ảnh một sinh vật huyền bí, nửa người nửa cá, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian châu Âu. Về mặt ngữ nghĩa, "mermaid" không chỉ biểu thị một sinh vật huyền thoại mà còn thể hiện những khía cạnh của sự quyến rũ và mối liên hệ giữa con người và đại dương.
Từ "mermaid" (nàng tiên cá) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, gắn liền với các chủ đề liên quan đến văn hóa, truyền thuyết hay nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh và nghệ thuật, để mô tả hình ảnh huyền bí và quyến rũ của những sinh vật huyền thoại, thường mang ý nghĩa biểu tượng về cái đẹp và sự bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp