Bản dịch của từ Mermaid trong tiếng Việt

Mermaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mermaid (Noun)

mˈɝmeɪd
mˈɝɹmeɪd
01

Một sinh vật biển thần thoại có đầu và thân của phụ nữ và đuôi của cá, thường được miêu tả là xinh đẹp và có mái tóc vàng dài bồng bềnh.

A mythical sea creature with the head and trunk of a woman and the tail of a fish conventionally depicted as beautiful and with long flowing golden hair.

Ví dụ

Mermaids are often featured in fairy tales and folklore.

Nàng tiên cá thường xuất hiện trong truyện cổ tích và dân gian.

There is no scientific evidence to prove the existence of mermaids.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của nàng tiên cá.

Do you believe in the existence of mermaids?

Bạn có tin vào sự tồn tại của nàng tiên cá không?

Dạng danh từ của Mermaid (Noun)

SingularPlural

Mermaid

Mermaids

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mermaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mermaid

Không có idiom phù hợp